


87.52%39,065 TrậnTỷ lệ chọn50.92%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































9.64%4,305 TrậnTỷ lệ chọn51.59%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































MordekaiserPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 74.4831,879 Trận | 50.68% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 67.98%17,446 Trận | 57.62% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 61.77%27,079 Trận | 51.18% |
![]() ![]() | 35.15%15,410 Trận | 49.9% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 60.82%25,002 Trận | 50.84% |
![]() | 27.66%11,372 Trận | 52.7% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 13.32%3,151 Trận | 60.08% |
![]() ![]() ![]() | 7.08%1,674 Trận | 60.16% |
![]() ![]() ![]() | 4.96%1,174 Trận | 54.86% |
![]() ![]() ![]() | 3.81%901 Trận | 59.82% |
![]() ![]() ![]() | 3.68%870 Trận | 53.22% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.3%2,237 Trận |
![]() | 58.18%1,772 Trận |
![]() | 61.56%1,051 Trận |
![]() | 63.21%848 Trận |
![]() | 59.53%598 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 67.45%424 Trận |
![]() | 64.87%353 Trận |
![]() | 61.16%327 Trận |
![]() | 59.83%239 Trận |
![]() | 56.03%141 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 66.67%12 Trận |
![]() | 45.45%11 Trận |
![]() | 50%10 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |