


60.38%82,334 TrậnTỷ lệ chọn51.71%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































21.83%29,773 TrậnTỷ lệ chọn52.24%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































Miss FortunePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 85.85115,975 Trận | 51.75% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 57.08%37,218 Trận | 63.45% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.73%134,352 Trận | 51.64% |
![]() ![]() | 0.68%951 Trận | 49.21% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 68.69%79,397 Trận | 53.73% |
![]() | 19.82%22,905 Trận | 52.68% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 26.94%23,514 Trận | 57.12% |
![]() ![]() ![]() | 5.58%4,867 Trận | 57.76% |
![]() ![]() ![]() | 4.96%4,330 Trận | 51.66% |
![]() ![]() ![]() | 4.39%3,835 Trận | 56.95% |
![]() ![]() ![]() | 4.15%3,622 Trận | 55% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.5%7,923 Trận |
![]() | 56.91%6,632 Trận |
![]() | 59.84%5,364 Trận |
![]() | 54.25%4,127 Trận |
![]() | 57.28%3,282 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 59.29%2,751 Trận |
![]() | 55.71%1,969 Trận |
![]() | 60.03%1,266 Trận |
![]() | 57.83%1,219 Trận |
![]() | 57.92%972 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 55.22%268 Trận |
![]() | 57.52%153 Trận |
![]() | 54.48%145 Trận |
![]() | 55.97%134 Trận |
![]() | 53.1%113 Trận |