


79.30%58,263 TrậnTỷ lệ chọn49.16%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































14.39%10,574 TrậnTỷ lệ chọn47.07%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































LeBlancPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 51.1736,622 Trận | 47.6% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 58.17%23,775 Trận | 56.39% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 95.88%69,533 Trận | 48.8% |
![]() ![]() ![]() 2 | 1.01%734 Trận | 51.23% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 88.78%60,698 Trận | 49.49% |
![]() | 5.79%3,958 Trận | 49.82% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 13.42%4,574 Trận | 52.01% |
![]() ![]() ![]() | 10.43%3,555 Trận | 52.07% |
![]() ![]() ![]() | 10.16%3,463 Trận | 50.01% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.24%1,446 Trận | 55.6% |
![]() ![]() ![]() | 4.18%1,426 Trận | 50.28% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.03%2,930 Trận |
![]() | 55.3%2,112 Trận |
![]() | 59.43%1,945 Trận |
![]() | 75.47%901 Trận |
![]() | 64.97%785 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.5%394 Trận |
![]() | 64.45%346 Trận |
![]() | 61.29%310 Trận |
![]() | 58.22%213 Trận |
![]() | 69.14%175 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 87.5%8 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 100%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |