


64.09%21,704 TrậnTỷ lệ chọn47.38%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































17.98%6,088 TrậnTỷ lệ chọn47.90%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































K'SantePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 92.9830,304 Trận | 47.64% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQWQWRWWEE | 57.19%7,695 Trận | 53.48% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 98.37%32,743 Trận | 47.45% |
![]() ![]() ![]() | 0.47%156 Trận | 48.72% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 64.96%20,229 Trận | 47.52% |
![]() | 32.21%10,030 Trận | 48.94% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.96%1,520 Trận | 56.45% |
![]() ![]() ![]() | 6.21%948 Trận | 56.96% |
![]() ![]() ![]() | 4.82%736 Trận | 51.77% |
![]() ![]() ![]() | 3.1%473 Trận | 54.12% |
![]() ![]() ![]() | 3.01%459 Trận | 57.3% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.81%998 Trận |
![]() | 53.66%889 Trận |
![]() | 53.1%646 Trận |
![]() | 54.59%555 Trận |
![]() | 54.44%518 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 53.06%147 Trận |
![]() | 50.89%112 Trận |
![]() | 59.22%103 Trận |
![]() | 54.02%87 Trận |
![]() | 55.26%76 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |