


29.92%24,888 TrậnTỷ lệ chọn51.20%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng


































25.78%21,443 TrậnTỷ lệ chọn51.47%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Cảm Hứng































KaynPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 97.4778,392 Trận | 51.47% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQWQWRWWEE | 47.51%20,160 Trận | 62.42% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 37.52%30,739 Trận | 50.28% |
![]() | 23.59%19,331 Trận | 51.98% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 37.77%27,079 Trận | 52.54% |
![]() | 28.25%20,253 Trận | 52.02% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 8.88%4,744 Trận | 60.18% |
![]() ![]() ![]() | 5.98%3,195 Trận | 57.25% |
![]() ![]() ![]() | 4.85%2,594 Trận | 57.25% |
![]() ![]() ![]() | 4.47%2,391 Trận | 54.41% |
![]() ![]() ![]() | 3%1,601 Trận | 59.34% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.62%4,854 Trận |
![]() | 61.92%3,650 Trận |
![]() | 60.87%2,650 Trận |
![]() | 63.23%2,502 Trận |
![]() | 56.31%1,696 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 69.36%1,149 Trận |
![]() | 63.5%748 Trận |
![]() | 61.53%603 Trận |
![]() | 66.03%527 Trận |
![]() | 55.89%467 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 64.2%81 Trận |
![]() | 64.29%70 Trận |
![]() | 64.52%31 Trận |
![]() | 66.67%27 Trận |
![]() | 55%20 Trận |