


62.15%118,771 TrậnTỷ lệ chọn50.80%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































18.87%36,063 TrậnTỷ lệ chọn51.33%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































JhinPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 85.37157,208 Trận | 51.02% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 51.37%46,493 Trận | 62.37% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 93.08%174,700 Trận | 50.9% |
![]() ![]() 3 | 2.31%4,336 Trận | 50.07% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 93.91%167,425 Trận | 51.7% |
![]() | 3.29%5,863 Trận | 51.87% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 33.66%38,496 Trận | 58.12% |
![]() ![]() ![]() | 14.11%16,135 Trận | 56.86% |
![]() ![]() ![]() | 12.68%14,499 Trận | 54.38% |
![]() ![]() ![]() | 5.8%6,638 Trận | 56.9% |
![]() ![]() ![]() | 3.83%4,383 Trận | 53.18% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.64%17,866 Trận |
![]() | 56.67%10,710 Trận |
![]() | 56.95%7,184 Trận |
![]() | 59.62%5,191 Trận |
![]() | 57.86%2,010 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.93%3,838 Trận |
![]() | 63.31%3,459 Trận |
![]() | 61.05%932 Trận |
![]() | 61.96%644 Trận |
![]() | 61.6%612 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50.39%129 Trận |
![]() | 62.39%117 Trận |
![]() | 47.95%73 Trận |
![]() | 53.03%66 Trận |
![]() | 44.12%34 Trận |