Tên hiển thị + #NA1
Illaoi

Illaoi Trang bị cho Top, Bản vá 15.08

Bậc 4
Illaoi và <font color='#669900'>Tế Phẩm</font> bà tạo ra sẽ sinh Xúc Tu trên địa hình gần đó. Xúc Tu đập vào linh hồn, <font color='#669900'>Tế Phẩm</font>, và mục tiêu Lời Răn Khắc Nghiệt của Illaoi. Tế Phẩm gây sát thương vật lý lên kẻ địch trúng phải, và hồi máu cho Illaoi nếu nó đập trúng một tướng.
Xúc Tu Tàn PháQ
Lời Răn Khắc NghiệtW
Thử Thách Linh HồnE
Bước Nhảy Niềm TinR

Tại bản vá 15.08, Top Illaoi đã được chơi trong 17,883 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 50.01% tỷ lệ thắng và 1.68% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 4, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Găng Tay Băng Giá, Rìu Đen, and Móng Vuốt SterakBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Kiên Định (Quyền Năng Bất Diệt, Tàn Phá Hủy Diệt, Giáp Cốt, Lan Tràn) cho ngọc nhánh chính và Chuẩn Xác (Hiện Diện Trí Tuệ, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh phụ.Illaoi mạnh khi đối đầu với Galio, ZacTryndamere nhưng yếu khi đối đầu với Illaoi bao gồm Quinn, Teemo, và Cho'Gath. Illaoi mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 51.62% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 30-35 với 48.33% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng50.01%
  • Tỷ lệ chọn1.68%
  • Tỷ lệ cấm3.45%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Găng Tay Băng Giá
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
9.4%917 Trận
57.36%
Rìu Đen
Găng Tay Băng Giá
Móng Vuốt Sterak
9.4%917 Trận
59.98%
Găng Tay Băng Giá
Rìu Đen
Giáp Tâm Linh
4.49%438 Trận
51.37%
Rìu Đen
Găng Tay Băng Giá
Giáp Tâm Linh
2.95%288 Trận
56.6%
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
2.25%220 Trận
61.82%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Găng Tay Băng Giá
2.13%208 Trận
58.65%
Găng Tay Băng Giá
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
1.85%181 Trận
59.67%
Nước Mắt Nữ Thần
Rìu Đen
Găng Tay Băng Giá
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.56%152 Trận
68.42%
Rìu Đen
Găng Tay Băng Giá
Giáo Thiên Ly
1.38%135 Trận
61.48%
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
Giáp Tâm Linh
1.37%134 Trận
57.46%
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
Găng Tay Băng Giá
1.32%129 Trận
52.71%
Nước Mắt Nữ Thần
Găng Tay Băng Giá
Rìu Đen
Băng Giáp Vĩnh Cửu
1.31%128 Trận
57.81%
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Móng Vuốt Sterak
1.24%121 Trận
53.72%
Găng Tay Băng Giá
Giáo Thiên Ly
Giáp Tâm Linh
1.21%118 Trận
63.56%
Găng Tay Băng Giá
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
1.15%112 Trận
50.89%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
53.96%8,425 Trận
50.42%
Giày Thủy Ngân
39.77%6,210 Trận
51.16%
Giày Bạc
4.87%760 Trận
55.26%
Giày Khai Sáng Ionia
0.85%132 Trận
49.24%
Giày Đồng Bộ
0.52%81 Trận
40.74%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Khiên Doran
Bình Máu
62.02%10,724 Trận
49.19%
Kiếm Doran
Bình Máu
25.33%4,380 Trận
51.53%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
9.55%1,652 Trận
49.82%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.64%110 Trận
41.82%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.39%67 Trận
59.7%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.27%47 Trận
48.94%
Giáp Lụa
Khiên Doran
Bình Máu
0.25%43 Trận
62.79%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.17%29 Trận
51.72%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.14%25 Trận
36%
Khiên Doran
0.13%22 Trận
50%
Giáp Lụa
Kiếm Doran
Bình Máu
0.12%21 Trận
57.14%
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.11%19 Trận
31.58%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
0.09%15 Trận
53.33%
Kiếm Doran
0.09%15 Trận
53.33%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.06%10 Trận
70%
Trang bị
Core Items Table
Rìu Đen
66.1%11,355 Trận
51.31%
Găng Tay Băng Giá
65.83%11,309 Trận
51.43%
Móng Vuốt Sterak
37.6%6,459 Trận
57.41%
Giáo Thiên Ly
28.08%4,824 Trận
53.5%
Giáp Tâm Linh
22.28%3,828 Trận
54.6%
Nước Mắt Nữ Thần
13.52%2,323 Trận
46.23%
Áo Choàng Gai
9.37%1,610 Trận
43.35%
Búa Tiến Công
7.8%1,340 Trận
52.69%
Giáp Gai
7.12%1,223 Trận
50.86%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
6.09%1,046 Trận
57.46%
Gươm Đồ Tể
5.76%990 Trận
49.09%
Ngọn Giáo Shojin
3.36%578 Trận
56.06%
Khiên Băng Randuin
2.75%472 Trận
52.12%
Chùy Gai Malmortius
2.62%450 Trận
48.67%
Kiếm Điện Phong
2.61%448 Trận
49.33%
Vũ Điệu Tử Thần
2.08%358 Trận
56.42%
Chùy Phản Kích
1.76%302 Trận
50%
Trái Tim Khổng Thần
1.69%290 Trận
54.48%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
1.61%277 Trận
55.96%
Huyết Giáp Chúa Tể
1.58%271 Trận
59.78%
Vòng Sắt Cổ Tự
1.34%231 Trận
51.08%
Tim Băng
1.33%228 Trận
58.33%
Tam Hợp Kiếm
1.15%198 Trận
49.49%
Giáp Thiên Nhiên
0.93%159 Trận
52.83%
Cưa Xích Hóa Kỹ
0.84%145 Trận
63.45%
Thần Kiếm Muramana
0.65%112 Trận
54.46%
Kiếm Ác Xà
0.51%87 Trận
55.17%
Áo Choàng Diệt Vong
0.51%88 Trận
48.86%
Giáp Liệt Sĩ
0.45%77 Trận
51.95%
Thương Phục Hận Serylda
0.43%74 Trận
52.7%