


62.92%11,384 TrậnTỷ lệ chọn50.16%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác


































25.44%4,602 TrậnTỷ lệ chọn50.22%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Chuẩn Xác































IllaoiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 92.5316,515 Trận | 50.48% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WEQEEREQEQRQQWW | 25.54%2,162 Trận | 55.23% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 62.33%11,513 Trận | 50.53% |
![]() ![]() | 24.69%4,560 Trận | 50.88% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 53.73%9,005 Trận | 51.43% |
![]() | 41.36%6,932 Trận | 51.01% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.53%1,055 Trận | 59.05% |
![]() ![]() ![]() | 9.11%1,009 Trận | 56.79% |
![]() ![]() ![]() | 3.69%409 Trận | 54.28% |
![]() ![]() ![]() | 3.39%375 Trận | 50.93% |
![]() ![]() ![]() | 2.31%256 Trận | 58.59% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.82%1,428 Trận |
![]() | 56.63%777 Trận |
![]() | 57.16%656 Trận |
![]() | 62.4%359 Trận |
![]() | 59.53%215 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.19%241 Trận |
![]() | 55.5%218 Trận |
![]() | 61.07%149 Trận |
![]() | 66.39%119 Trận |
![]() | 52.63%114 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 40%10 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 28.57%7 Trận |
![]() | 50%6 Trận |