


63.77%46,775 TrậnTỷ lệ chọn51.28%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác


































14.78%10,837 TrậnTỷ lệ chọn50.96%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Chuẩn Xác































HweiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 97.2569,365 Trận | 51.16% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 42.87%20,426 Trận | 56.25% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 94.3%68,278 Trận | 51.12% |
![]() 2 ![]() | 3.86%2,795 Trận | 49.84% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 68.68%47,279 Trận | 52.1% |
![]() | 22.4%15,418 Trận | 51.32% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 18.5%6,764 Trận | 54.39% |
![]() ![]() ![]() | 8.94%3,269 Trận | 56.38% |
![]() ![]() ![]() | 6.32%2,311 Trận | 55.6% |
![]() ![]() ![]() | 3.26%1,193 Trận | 51.05% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.13%1,143 Trận | 54.68% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.17%2,864 Trận |
![]() | 56.3%2,064 Trận |
![]() | 53.33%1,819 Trận |
![]() | 59%1,105 Trận |
![]() | 80.57%566 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.11%415 Trận |
![]() | 53.21%374 Trận |
![]() | 56.29%302 Trận |
![]() | 46.75%169 Trận |
![]() | 75.89%141 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 61.54%13 Trận |
![]() | 20%5 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 25%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |