


52.60%24,302 TrậnTỷ lệ chọn51.01%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































16.78%7,751 TrậnTỷ lệ chọn48.42%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































GangplankPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 83.8137,339 Trận | 49.9% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EQWQQRQEQEREEWW | 53%15,499 Trận | 54.26% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 48.99%22,302 Trận | 50.29% |
![]() ![]() | 37.61%17,119 Trận | 50.43% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 42.81%16,508 Trận | 52.09% |
![]() | 31.09%11,988 Trận | 51.36% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 25.26%7,367 Trận | 58.33% |
![]() ![]() ![]() | 12.93%3,772 Trận | 51.75% |
![]() ![]() ![]() | 9.59%2,796 Trận | 53.68% |
![]() ![]() ![]() | 4.86%1,418 Trận | 55.85% |
![]() ![]() ![]() | 4.01%1,169 Trận | 54.66% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.89%4,557 Trận |
![]() | 57.71%2,705 Trận |
![]() | 60.16%2,681 Trận |
![]() | 56.31%1,925 Trận |
![]() | 50.22%687 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 57.54%1,710 Trận |
![]() | 59.11%741 Trận |
![]() | 56.97%509 Trận |
![]() | 58.22%450 Trận |
![]() | 60.38%265 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.45%423 Trận |
![]() | 54.55%77 Trận |
![]() | 43.33%60 Trận |
![]() | 57.14%49 Trận |
![]() | 56.52%46 Trận |