


69.16%27,104 TrậnTỷ lệ chọn50.99%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































17.27%6,769 TrậnTỷ lệ chọn50.75%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































DianaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.5237,546 Trận | 50.86% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 69.17%15,020 Trận | 61.74% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 38.94%15,014 Trận | 49.93% |
![]() | 23.65%9,118 Trận | 51.1% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 70.86%24,771 Trận | 52.22% |
![]() | 15.46%5,404 Trận | 50.67% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 22.96%5,302 Trận | 55.26% |
![]() ![]() ![]() | 12.17%2,811 Trận | 54.11% |
![]() ![]() ![]() | 4.56%1,053 Trận | 53.09% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.01%927 Trận | 68.39% |
![]() ![]() ![]() | 3.64%841 Trận | 52.2% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.61%2,719 Trận |
![]() | 61.24%1,326 Trận |
![]() | 66.01%1,174 Trận |
![]() | 60.35%512 Trận |
![]() | 62.73%432 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.61%310 Trận |
![]() | 65.49%284 Trận |
![]() | 67.27%165 Trận |
![]() | 67.35%147 Trận |
![]() | 81.02%137 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 81.82%11 Trận |
![]() | 75%8 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 42.86%7 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |