


65.72%33,435 TrậnTỷ lệ chọn51.08%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































18.62%9,475 TrậnTỷ lệ chọn50.06%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































DianaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.5749,954 Trận | 50.37% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 69.71%21,095 Trận | 60.72% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 40.14%20,736 Trận | 49.94% |
![]() | 22.79%11,773 Trận | 50.43% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 71.12%33,618 Trận | 51.64% |
![]() | 15.39%7,276 Trận | 49.27% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 20.33%6,799 Trận | 52.63% |
![]() ![]() ![]() | 13.14%4,396 Trận | 53.66% |
![]() ![]() ![]() | 4.65%1,555 Trận | 51.51% |
![]() ![]() ![]() | 3.82%1,277 Trận | 52.55% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.5%1,172 Trận | 68.43% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.41%4,239 Trận |
![]() | 61.42%2,110 Trận |
![]() | 60.88%2,063 Trận |
![]() | 56.45%845 Trận |
![]() | 57.72%719 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.88%690 Trận |
![]() | 64.93%519 Trận |
![]() | 54.46%314 Trận |
![]() | 57.1%303 Trận |
![]() | 57.49%287 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%26 Trận |
![]() | 66.67%18 Trận |
![]() | 38.89%18 Trận |
![]() | 50%18 Trận |
![]() | 50%14 Trận |