


62.06%24,013 TrậnTỷ lệ chọn51.66%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































11.79%4,561 TrậnTỷ lệ chọn51.66%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































CamillePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 57.1821,351 Trận | 51.48% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQEQEREEWW | 36.61%8,293 Trận | 57.06% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 50.74%19,339 Trận | 51.93% |
![]() ![]() | 47.04%17,929 Trận | 50.55% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 59.58%19,174 Trận | 52.53% |
![]() | 32.04%10,310 Trận | 53.82% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 37.22%6,430 Trận | 58.85% |
![]() ![]() ![]() | 28.84%4,982 Trận | 62.48% |
![]() ![]() ![]() | 9.05%1,564 Trận | 61.51% |
![]() ![]() ![]() | 3.93%679 Trận | 51.69% |
![]() ![]() ![]() | 2.23%386 Trận | 56.48% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.75%1,903 Trận |
![]() | 63.22%1,093 Trận |
![]() | 59.77%855 Trận |
![]() | 60.95%338 Trận |
![]() | 70.53%302 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.71%219 Trận |
![]() | 65.09%212 Trận |
![]() | 54.26%129 Trận |
![]() | 58.56%111 Trận |
![]() | 61.29%93 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 70.59%17 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 0%2 Trận |