


52.74%21,934 TrậnTỷ lệ chọn47.13%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật


































12.16%5,056 TrậnTỷ lệ chọn49.84%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Pháp Thuật































AzirPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 95.7838,540 Trận | 47.7% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 69.82%18,292 Trận | 54.5% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 98.32%40,217 Trận | 47.96% |
![]() ![]() | 0.35%144 Trận | 49.31% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 72.3%27,005 Trận | 49.26% |
![]() | 19.06%7,120 Trận | 49.34% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 25.25%5,244 Trận | 54.29% |
![]() ![]() ![]() | 12.78%2,655 Trận | 56.57% |
![]() ![]() ![]() | 6.49%1,348 Trận | 54.75% |
![]() ![]() ![]() | 4.91%1,020 Trận | 58.92% |
![]() ![]() ![]() | 3.44%714 Trận | 56.44% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.66%2,107 Trận |
![]() | 55.24%1,584 Trận |
![]() | 58.56%1,448 Trận |
![]() | 59.85%391 Trận |
![]() | 53.35%328 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 55.05%396 Trận |
![]() | 58.27%254 Trận |
![]() | 58.42%202 Trận |
![]() | 55.15%194 Trận |
![]() | 62.04%108 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 58.33%12 Trận |
![]() | 45.45%11 Trận |
![]() | 40%10 Trận |
![]() | 66.67%9 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |