


70.76%82,896 TrậnTỷ lệ chọn50.49%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































14.93%17,495 TrậnTỷ lệ chọn50.44%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































AhriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 88.42100,019 Trận | 50.42% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEQQRQWQWRWWEE | 55.15%37,354 Trận | 55.05% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 97.74%112,863 Trận | 50.62% |
![]() ![]() ![]() 2 | 0.48%553 Trận | 56.42% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 56.29%61,499 Trận | 51.65% |
![]() | 35.14%38,397 Trận | 51.7% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 34.58%20,206 Trận | 54.9% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.49%2,624 Trận | 60.02% |
![]() ![]() ![]() | 4.33%2,532 Trận | 54.3% |
![]() ![]() ![]() | 3.5%2,043 Trận | 55.02% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 2.98%1,741 Trận | 79.95% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.46%4,690 Trận |
![]() | 57.79%4,165 Trận |
![]() | 78.48%1,608 Trận |
![]() | 54.96%1,532 Trận |
![]() | 69.04%1,405 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.95%662 Trận |
![]() | 58.13%566 Trận |
![]() | 59.87%471 Trận |
![]() | 73.03%267 Trận |
![]() | 65.75%181 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 57.14%21 Trận |
![]() | 80%10 Trận |
![]() | 50%8 Trận |
![]() | 83.33%6 Trận |
![]() | 100%5 Trận |