Tên In-game + #NA1
  • S14 Gold I
  • S12 Silver II
  • S11 Silver III
Cập nhật gần nhất:
PLATINUM
Platinum IV
28W 18LTỉ lệ top 4 61%
Tổng số trận đã chơi46 Trận
Vị trí trung bình4.28 th / 8
  • #1 2
  • #2 3
  • #3 5
  • #4 3
  • #5 4
  • #6 5
  • #7 2
  • #8 1
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
17#3.94
Sensei
SenseiOrigin
16#3.88
Hạng Nặng
Hạng NặngClass
13#4
Đao Phủ
Đao PhủClass
12#3.83
Đại Cơ Giáp
Đại Cơ GiápOrigin
12#3.83
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Udyr
16#3.88
Aatrox
15#3.73
Senna
12#3.83
Jarvan IV
12#3.83
Robot
12#3.83