Tên In-game + #NA1
  • S14 Silver I
  • S13 Platinum II
  • S12 Platinum II
Cập nhật gần nhất:
SILVER
Silver II61 LP
4W 6LTỉ lệ top 4 40%
Tổng số trận đã chơi10 Trận
Vị trí trung bình4.3 th / 8
  • #1 4
  • #2 0
  • #3 0
  • #4 0
  • #5 2
  • #6 1
  • #7 1
  • #8 2
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
8#3.5
Đao Phủ
Đao PhủClass
6#3.5
Hạng Nặng
Hạng NặngClass
6#4
Sensei
SenseiOrigin
5#2.8
Đại Cơ Giáp
Đại Cơ GiápOrigin
5#3.2
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Aatrox
6#4
Udyr
6#3.67
Kobuko
5#3.2
Yasuo
5#3.2
Senna
5#3.2