Tên In-game + #NA1
  • S14 Platinum I
  • S13 Silver IV
  • S12 Silver I
Cập nhật gần nhất:
PLATINUM
Platinum IV25 LP
98W 116LTỉ lệ top 4 46%
Tổng số trận đã chơi214 Trận
Vị trí trung bình4.83 th / 8
  • #1 27
  • #2 4
  • #3 5
  • #4 10
  • #5 13
  • #6 14
  • #7 13
  • #8 27
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Pha Lê
Pha LêOrigin
111#4.83
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
111#4.83
Sensei
SenseiOrigin
84#4.56
Song Đấu
Song ĐấuClass
81#4.16
Hồng Mẫu
Hồng MẫuOrigin
77#3.73
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Vi
111#4.83
Swain
110#4.8
Janna
108#4.72
Ashe
97#4.42
Sett
90#4.66