Tên In-game + #NA1
  • S14 Gold III
  • S13 Gold IV
  • S12 Platinum IV
Cập nhật gần nhất:
GOLD
Gold III21 LP
40W 34LTỉ lệ top 4 54%
Tổng số trận đã chơi74 Trận
Vị trí trung bình4.53 th / 8
  • #1 9
  • #2 9
  • #3 8
  • #4 14
  • #5 7
  • #6 6
  • #7 11
  • #8 10
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Sensei
SenseiOrigin
39#4.74
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
34#4.32
Hạng Nặng
Hạng NặngClass
32#4.69
Vệ Binh Tinh Tú
Vệ Binh Tinh TúOrigin
25#3.92
Song Đấu
Song ĐấuClass
24#4.63
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
Aatrox
27#5
Udyr
23#4.65
Naafiri
22#4.95
Neeko
21#3.71
Syndra
19#4.05