Tên In-game + #NA1
D Tier

Dũng Sĩ

D Tier
45
Vị trí trung bình
4.38
Top 1
7.84%
Tỉ lệ top 4
52.12%
Tỉ lệ chọn
1.11%
Tóm tắt Đội hình
Chi tiết Tộc/Hệ Đội hình
Aatrox
Đại Cơ Giáp
Đại Cơ Giáp
Dũng Sĩ
Dũng Sĩ
Hạng Nặng
Hạng Nặng
Aatrox
1
Kayle
Bóng Ma
Bóng Ma
Song Đấu
Song Đấu
Kayle
1
Naafiri
Tinh Võ Sư
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
Dũng Sĩ
Naafiri
1
Zac
Bóng Ma
Bóng Ma
Hạng Nặng
Hạng Nặng
Zac
1
Dr. Mundo
Đô Vật
Đô Vật
Dũng Sĩ
Dũng Sĩ
Dr. Mundo
2
Vi
Pha Lê
Pha Lê
Dũng Sĩ
Dũng Sĩ
Vi
2
Udyr
Sensei
Sensei
Dũng Sĩ
Dũng Sĩ
Song Đấu
Song Đấu
Udyr
3
Sett
Tinh Võ Sư
Tinh Võ Sư
Dũng Sĩ
Dũng Sĩ
Sett
4
Dũng Sĩ
6
Sensei
1
Hạng Nặng
2
Bóng Ma
2
Song Đấu
2
Tinh Võ Sư
2
Đại Cơ Giáp
1
Đô Vật
1
Pha Lê
1
Hiệu ứng Tộc Hệ
Vết Thương Sâu
Phân Tách
Tê Buốt
Miễn Kháng
Thiêu Đốt
Giải Giới
Hút Máu Toàn Phần
Phá Năng Lượng
Khiêu Khích
Xây dựng Đội hình
Xây dựng đội hình đầu trận
Xây dựng đội hình giữa trận
Xây dựng đội hình cuối trận
Dr. Mundo
Vi
Zac
Aatrox
Udyr
Sett
Naafiri
Kayle
Dũng Sĩ
6
Sensei
1
Hạng Nặng
2
Bóng Ma
2
Song Đấu
2
Tinh Võ Sư
2
Đại Cơ Giáp
1
Đô Vật
1
Pha Lê
1
Đội hình tương tự
Dũng Sĩ
6
Sensei
1
Hạng Nặng
2
Bóng Ma
2
Song Đấu
2
Tinh Võ Sư
2
Đại Cơ Giáp
1
Đô Vật
1
Pha Lê
1
Aatrox
Kayle
Naafiri
Zac
Dr. Mundo
Vi
Udyr
Sett
Vị trí trung bình
5.96
Top 1
0.45%
Tỉ lệ top 4
15.94%
Tỉ lệ chọn
0.15%
Tướng chủ lực & Trang bị