


70.68%12,564 TrậnTỷ lệ chọn50.72%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































18.75%3,332 TrậnTỷ lệ chọn47.99%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































YuumiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 79.5714,076 Trận | 49.83% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEQEQRQEQERQEWW | 48.15%2,054 Trận | 70.98% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 | 87.73%3,847 Trận | 46.24% |
![]() | 10.06%441 Trận | 45.8% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 94.79%291 Trận | 44.67% |
![]() | 2.28%7 Trận | 14.29% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 91.47%16,473 Trận | 50.22% |
![]() | 4.6%829 Trận | 45.48% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 8.89%675 Trận | 64.44% |
![]() ![]() ![]() | 6.77%514 Trận | 64.4% |
![]() ![]() ![]() | 5.95%452 Trận | 64.16% |
![]() ![]() ![]() | 3.63%276 Trận | 57.25% |
![]() ![]() ![]() | 3.62%275 Trận | 65.09% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 64.09%440 Trận |
![]() | 61.99%171 Trận |
![]() | 62.32%138 Trận |
![]() | 63.85%130 Trận |
![]() | 72.09%129 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 44%25 Trận |
![]() | 52%25 Trận |
![]() | 71.43%14 Trận |
![]() | 33.33%12 Trận |
![]() | 72.73%11 Trận |