Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

39.7%5.9%68

48.3%92.4%1,069

25%0.4%4

0%0%0

50%2.1%24

55.2%20.1%232

45.6%76.5%885

52.8%24.7%286

75%0.4%4

45.8%73.6%851

46.4%67.8%784

50.4%30.3%351

50%0.5%6
Chuẩn Xác

0%0%0

48.1%91.8%1,062

0%0.4%4

60%0.4%5

0%0%0

47.5%87.1%1,008

53.7%8.2%95

0%0.1%1

22.2%0.8%9
Cảm Hứng

47.9%99.3%1,149

47.8%100%1,157

46.8%72.2%835
Mảnh ngọc

39.7%5.9%68

48.3%92.4%1,069

25%0.4%4

0%0%0

50%2.1%24

55.2%20.1%232

45.6%76.5%885

52.8%24.7%286

75%0.4%4

45.8%73.6%851

46.4%67.8%784

50.4%30.3%351

50%0.5%6
Chuẩn Xác

0%0%0

48.1%91.8%1,062

0%0.4%4

60%0.4%5

0%0%0

47.5%87.1%1,008

53.7%8.2%95

0%0.1%1

22.2%0.8%9
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Kai'SaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 90.931,043 Trận | 47.84% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 77.44%436 Trận | 61.93% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 96.11%1,185 Trận | 47.43% |
![]() ![]() ![]() | 1.05%13 Trận | 53.85% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 97.72%1,156 Trận | 47.66% |
![]() | 1.44%17 Trận | 58.82% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 53.09%464 Trận | 50.22% |
![]() ![]() ![]() | 22.31%195 Trận | 51.28% |
![]() ![]() ![]() | 4.35%38 Trận | 57.89% |
![]() ![]() ![]() | 2.97%26 Trận | 69.23% |
![]() ![]() ![]() | 2.17%19 Trận | 57.89% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 52.38%231 Trận |
![]() | 47.73%44 Trận |
![]() | 42.11%38 Trận |
![]() | 42.86%21 Trận |
![]() | 60%20 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56%25 Trận |
![]() | 45.83%24 Trận |
![]() | 58.82%17 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 71.43%7 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 0%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo