Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

45.6%13.3%364

47.8%84.2%2,298

50%0.5%14

50%0.2%4

33.3%0.7%18

46.6%13.3%363

47.8%84.2%2,299

47.7%88.6%2,417

25%0.2%4

46.7%9.5%259

48.7%18.4%503

47.2%78.8%2,150

51.9%1%27
Chuẩn Xác

0%0%0

45.7%6.3%173

61.1%0.7%18

20%0.2%5

50%0.1%2

47.9%79.1%2,159

59.1%0.8%22

47.5%83.7%2,283

0%0.1%2
Cảm Hứng

47.6%98%2,673

47.4%97.5%2,662

46.7%75.6%2,062
Mảnh ngọc

45.6%13.3%364

47.8%84.2%2,298

50%0.5%14

50%0.2%4

33.3%0.7%18

46.6%13.3%363

47.8%84.2%2,299

47.7%88.6%2,417

25%0.2%4

46.7%9.5%259

48.7%18.4%503

47.2%78.8%2,150

51.9%1%27
Chuẩn Xác

0%0%0

45.7%6.3%173

61.1%0.7%18

20%0.2%5

50%0.1%2

47.9%79.1%2,159

59.1%0.8%22

47.5%83.7%2,283

0%0.1%2
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
AshePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 76.82,102 Trận | 48.14% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WQEWWRWQWQRQQEE | 56.72%781 Trận | 59.92% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 93.38%2,723 Trận | 47.48% |
![]() ![]() | 1.06%31 Trận | 58.06% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 90.2%2,522 Trận | 48.33% |
![]() | 6.22%174 Trận | 46.55% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 22.7%372 Trận | 58.6% |
![]() ![]() ![]() | 5.61%92 Trận | 64.13% |
![]() ![]() ![]() | 4.33%71 Trận | 50.7% |
![]() ![]() ![]() | 4.09%67 Trận | 55.22% |
![]() ![]() ![]() | 4.09%67 Trận | 49.25% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.16%111 Trận |
![]() | 63.44%93 Trận |
![]() | 59.3%86 Trận |
![]() | 57.14%84 Trận |
![]() | 51.28%78 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 53.49%43 Trận |
![]() | 52.63%38 Trận |
![]() | 69.57%23 Trận |
![]() | 45%20 Trận |
![]() | 16.67%12 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 0%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo