


79.96%110,910 TrậnTỷ lệ chọn49.65%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































11.57%16,048 TrậnTỷ lệ chọn49.90%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































ViegoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.83133,369 Trận | 49.71% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 53.61%34,985 Trận | 61.95% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 47.43%64,614 Trận | 49.47% |
![]() | 31.25%42,574 Trận | 49.87% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 51.26%55,789 Trận | 51.02% |
![]() | 44.51%48,447 Trận | 52.08% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 44.21%33,442 Trận | 58.24% |
![]() ![]() ![]() | 8.2%6,199 Trận | 57.15% |
![]() ![]() ![]() | 5.9%4,460 Trận | 59.01% |
![]() ![]() ![]() | 2.79%2,112 Trận | 54.4% |
![]() ![]() ![]() | 2.37%1,794 Trận | 57.86% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.53%8,044 Trận |
![]() | 66.05%4,409 Trận |
![]() | 63.03%3,925 Trận |
![]() | 57.7%2,397 Trận |
![]() | 59.89%1,708 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 62.83%1,902 Trận |
![]() | 66.88%1,099 Trận |
![]() | 59.11%582 Trận |
![]() | 64.62%537 Trận |
![]() | 67.61%352 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 68.24%85 Trận |
![]() | 50%34 Trận |
![]() | 56.25%16 Trận |
![]() | 60%15 Trận |
![]() | 85.71%14 Trận |