


82.09%18,582 TrậnTỷ lệ chọn49.94%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































10.02%2,268 TrậnTỷ lệ chọn48.28%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































ViegoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.8522,633 Trận | 49.72% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQEQEREEWW | 53.05%6,305 Trận | 62.63% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 46.98%10,891 Trận | 48.82% |
![]() | 33.55%7,777 Trận | 50.42% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 50.03%9,457 Trận | 50.69% |
![]() | 46.49%8,789 Trận | 52.22% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 45.79%6,263 Trận | 58.26% |
![]() ![]() ![]() | 9.31%1,273 Trận | 55.38% |
![]() ![]() ![]() | 5.58%763 Trận | 55.57% |
![]() ![]() ![]() | 2.35%321 Trận | 56.39% |
![]() ![]() ![]() | 2.03%277 Trận | 55.96% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.05%1,768 Trận |
![]() | 61.86%1,130 Trận |
![]() | 60.73%904 Trận |
![]() | 54.55%506 Trận |
![]() | 60.6%335 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.44%495 Trận |
![]() | 62.06%282 Trận |
![]() | 61.59%164 Trận |
![]() | 59.6%151 Trận |
![]() | 63.04%92 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 51.61%31 Trận |
![]() | 60%10 Trận |
![]() | 70%10 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |