Tên hiển thị + #NA1
Udyr

Udyr Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.10

Bậc 3
Udyr có 4 Kỹ Năng cơ bản giúp thay đổi giữa các Thế Võ, và có thể Tái Kích Hoạt 1 Kỹ Năng để tái tạo nó kèm theo hiệu ứng Chiêu Cuối. Ngoài ra, sau khi sử dụng Kỹ Năng, 2 đòn đánh tiếp theo của Udyr được tăng Tốc Độ Đánh.
Vuốt Lôi HùngQ
Giáp Thiết TrưW
Sừng Hỏa DươngE
Cánh Băng PhượngR

Tại bản vá 15.10, Jungle Udyr đã được chơi trong 24,643 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 50.13% tỷ lệ thắng và 2.16% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Mặt Nạ Đọa Đày Liandry, Giáp Liệt Sĩ, and Áo Choàng Diệt VongBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Gia Tốc, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Vận Tốc Tiếp Cận) cho ngọc nhánh phụ.Udyr mạnh khi đối đầu với Skarner, JaxZyra nhưng yếu khi đối đầu với Udyr bao gồm Teemo, Elise, và Rammus. Udyr mạnh nhất tại phút thứ 25-30 với 50.98% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 30-35 với 49.35% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng50.13%
  • Tỷ lệ chọn2.16%
  • Tỷ lệ cấm1.75%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giáp Liệt Sĩ
Áo Choàng Diệt Vong
4.6%669 Trận
51.57%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Tâm Linh
3.8%553 Trận
50.45%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Tâm Linh
1.8%262 Trận
47.71%
Phong Ấn Hắc Ám
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Tâm Linh
1.76%256 Trận
64.06%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
1.74%253 Trận
58.5%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Giáp Liệt Sĩ
1.43%208 Trận
58.65%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Liệt Sĩ
1.33%194 Trận
48.97%
Phong Ấn Hắc Ám
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giáp Liệt Sĩ
Áo Choàng Diệt Vong
1.18%171 Trận
56.73%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giáp Liệt Sĩ
Giáp Thiên Nhiên
1.11%162 Trận
52.47%
Phong Ấn Hắc Ám
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giáp Liệt Sĩ
Sách Chiêu Hồn Mejai
0.83%121 Trận
83.47%
Tam Hợp Kiếm
Gươm Suy Vong
Giáp Liệt Sĩ
0.79%115 Trận
60%
Phong Ấn Hắc Ám
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Sách Chiêu Hồn Mejai
Giáp Liệt Sĩ
0.71%104 Trận
79.81%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Móng Vuốt Sterak
0.64%93 Trận
50.54%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Áo Choàng Diệt Vong
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.59%86 Trận
54.65%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giáp Liệt Sĩ
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.58%85 Trận
49.41%
Giày
Core Items Table
Giày Bạc
43.06%9,543 Trận
52.46%
Giày Thủy Ngân
26.83%5,945 Trận
49.5%
Giày Thép Gai
25.35%5,619 Trận
49.65%
Giày Pháp Sư
2.2%488 Trận
50.2%
Giày Khai Sáng Ionia
1.69%375 Trận
60.27%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
50.29%11,769 Trận
50.91%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
31.68%7,413 Trận
49.63%
Linh Hồn Mộc Long
7.7%1,802 Trận
49.56%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
3.95%924 Trận
48.38%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
2.7%632 Trận
53.64%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
2.56%598 Trận
41.81%
Phong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Phong Hồ
0.29%68 Trận
52.94%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.24%57 Trận
61.4%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.13%30 Trận
33.33%
Phong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Mộc Long
0.07%17 Trận
52.94%
Dao Găm
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.05%12 Trận
83.33%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.03%7 Trận
57.14%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
0.03%7 Trận
14.29%
Phong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.02%5 Trận
60%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
2
0.02%4 Trận
0%
Trang bị
Core Items Table
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
48.23%11,385 Trận
50.23%
Giáp Liệt Sĩ
34.42%8,125 Trận
54.45%
Tam Hợp Kiếm
23.13%5,461 Trận
51.53%
Phong Ấn Hắc Ám
17.95%4,237 Trận
51.05%
Áo Choàng Diệt Vong
15.47%3,651 Trận
53.11%
Ngọn Giáo Shojin
15.44%3,644 Trận
53.79%
Giáp Tâm Linh
13.1%3,093 Trận
55.51%
Chùy Phản Kích
9.73%2,298 Trận
51.17%
Quyền Trượng Ác Thần
9.7%2,289 Trận
55.83%
Kiếm Ma Youmuu
7.2%1,700 Trận
51.12%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
7.03%1,659 Trận
54.91%
Tim Băng
6.35%1,500 Trận
52.73%
Khiên Băng Randuin
6.13%1,446 Trận
50.07%
Giáp Thiên Nhiên
5.79%1,367 Trận
55.96%
Gươm Suy Vong
5.63%1,330 Trận
54.36%
Sách Chiêu Hồn Mejai
5.05%1,191 Trận
86.31%
Vũ Điệu Tử Thần
4.49%1,061 Trận
57.96%
Móng Vuốt Sterak
4.38%1,034 Trận
55.03%
Giáp Gai
4.27%1,008 Trận
50.79%
Rìu Đại Mãng Xà
3.99%943 Trận
50.8%
Lời Nguyền Huyết Tự
3.7%874 Trận
56.18%
Vòng Sắt Cổ Tự
3.49%824 Trận
51.21%
Súng Hải Tặc
3.45%814 Trận
51.35%
Áo Choàng Gai
2.98%704 Trận
41.9%
Mặt Nạ Vực Thẳm
2.88%679 Trận
55.23%
Rìu Mãng Xà
2.63%621 Trận
47.18%
Áo Choàng Bóng Tối
2.48%585 Trận
54.19%
Nỏ Thần Dominik
2.17%513 Trận
53.41%
Rìu Đen
2.14%506 Trận
53.95%
Ngọc Quên Lãng
2.02%478 Trận
45.82%