


38.07%8,972 TrậnTỷ lệ chọn50.58%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































13.48%3,176 TrậnTỷ lệ chọn47.89%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































UdyrPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 82.3119,101 Trận | 50.24% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() QRWERRRWRWRWWWE | 35.19%2,056 Trận | 60.07% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() | 50.29%11,769 Trận | 50.91% |
![]() ![]() | 31.68%7,413 Trận | 49.63% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 43.06%9,543 Trận | 52.46% |
![]() | 26.83%5,945 Trận | 49.5% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 4.6%669 Trận | 51.57% |
![]() ![]() ![]() | 3.8%553 Trận | 50.45% |
![]() ![]() ![]() | 1.8%262 Trận | 47.71% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 1.76%256 Trận | 64.06% |
![]() ![]() ![]() | 1.74%253 Trận | 58.5% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.06%630 Trận |
![]() | 58.56%625 Trận |
![]() | 62.99%589 Trận |
![]() | 62.34%539 Trận |
![]() | 53.25%385 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.47%218 Trận |
![]() | 82.67%150 Trận |
![]() | 59.15%142 Trận |
![]() | 51.22%123 Trận |
![]() | 65.88%85 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 31.25%16 Trận |
![]() | 72.73%11 Trận |
![]() | 60%10 Trận |
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 50%6 Trận |