


75.18%66,924 TrậnTỷ lệ chọn51.85%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định


































14.38%12,800 TrậnTỷ lệ chọn50.79%Tỉ lệ thắng
Pháp Thuật

























Kiên Định































MilioPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 83.0472,139 Trận | 51.67% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() EWQEEREWEWRWWQQ | 45.51%7,468 Trận | 69.23% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 ![]() | 97.69%85,974 Trận | 51.43% |
![]() | 1.05%924 Trận | 50.97% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 91.31%76,177 Trận | 52.27% |
![]() | 3.88%3,237 Trận | 54.93% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 92.45%81,073 Trận | 51.98% |
![]() | 4.25%3,728 Trận | 46.62% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 14.22%2,385 Trận | 64.4% |
![]() ![]() ![]() | 7.24%1,214 Trận | 64.42% |
![]() ![]() ![]() | 5.7%956 Trận | 64.33% |
![]() ![]() ![]() | 5.13%861 Trận | 65.16% |
![]() ![]() ![]() | 3.96%664 Trận | 66.42% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 60.5%357 Trận |
![]() | 66.57%356 Trận |
![]() | 64.53%234 Trận |
![]() | 56.77%192 Trận |
![]() | 59.09%88 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 20%5 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 0%2 Trận |