


31.04%1,892 TrậnTỷ lệ chọn51.74%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Kiên Định


































15.44%941 TrậnTỷ lệ chọn53.45%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Kiên Định































KassadinPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 92.855,684 Trận | 51.6% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEEEREWEWRWWQQ | 43.45%1,281 Trận | 57.77% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 47.82%3,001 Trận | 49.92% |
![]() ![]() | 33.78%2,120 Trận | 56.04% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 64.94%3,536 Trận | 54.04% |
![]() | 17.83%971 Trận | 55.3% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 20.08%860 Trận | 53.95% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 10.86%465 Trận | 53.98% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 7.52%322 Trận | 58.39% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 6.42%275 Trận | 52.73% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 6.42%275 Trận | 56.36% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 61.08%668 Trận |
![]() | 63.29%583 Trận |
![]() | 59.5%321 Trận |
![]() | 85.43%254 Trận |
![]() | 64.95%97 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 71.09%211 Trận |
![]() | 56.74%178 Trận |
![]() | 69.18%146 Trận |
![]() | 79.67%123 Trận |
![]() | 63.93%61 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 80.77%26 Trận |
![]() | 72%25 Trận |
![]() | 69.57%23 Trận |
![]() | 90.91%11 Trận |
![]() | 50%6 Trận |