


65.43%13,796 TrậnTỷ lệ chọn50.19%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Áp Đảo


































14.21%2,997 TrậnTỷ lệ chọn49.95%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Áp Đảo































AmumuPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.7620,792 Trận | 50.02% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WEQEEREQEQRQQWW | 47.2%4,447 Trận | 62.24% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 51.78%11,208 Trận | 50.18% |
![]() | 17.71%3,833 Trận | 49.78% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 52.99%10,768 Trận | 50.03% |
![]() | 39.28%7,982 Trận | 50.6% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 21.32%2,736 Trận | 55.12% |
![]() ![]() ![]() | 16.6%2,131 Trận | 53.97% |
![]() ![]() ![]() | 3.58%459 Trận | 62.09% |
![]() ![]() ![]() | 3.02%387 Trận | 51.16% |
![]() ![]() ![]() | 2.86%367 Trận | 51.23% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 57.45%1,067 Trận |
![]() | 58.51%1,010 Trận |
![]() | 58.39%805 Trận |
![]() | 51.06%284 Trận |
![]() | 54.8%281 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 54.73%243 Trận |
![]() | 55.37%121 Trận |
![]() | 55.46%119 Trận |
![]() | 62.24%98 Trận |
![]() | 60.2%98 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 42.86%7 Trận |
![]() | 80%5 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |