


35.09%29,558 TrậnTỷ lệ chọn50.84%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































28.29%23,831 TrậnTỷ lệ chọn51.42%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































Kha'ZixPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 93.9376,983 Trận | 51.22% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 34.35%14,813 Trận | 61.63% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 50.08%41,631 Trận | 50.94% |
![]() | 30.31%25,193 Trận | 51.21% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 64.84%45,729 Trận | 52.55% |
![]() | 15.14%10,677 Trận | 53.22% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 15.28%8,823 Trận | 55.82% |
![]() ![]() ![]() | 7.56%4,366 Trận | 54.15% |
![]() ![]() ![]() | 4.93%2,848 Trận | 56.85% |
![]() ![]() ![]() | 4.3%2,485 Trận | 60.24% |
![]() ![]() ![]() | 3.91%2,256 Trận | 58.07% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 64.06%10,125 Trận |
![]() | 62.95%6,337 Trận |
![]() | 58.96%2,907 Trận |
![]() | 66.76%1,721 Trận |
![]() | 60.73%1,696 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 67.04%1,323 Trận |
![]() | 61.72%1,071 Trận |
![]() | 67.88%965 Trận |
![]() | 65.71%875 Trận |
![]() | 65.27%714 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 64.77%88 Trận |
![]() | 66.67%51 Trận |
![]() | 59.18%49 Trận |
![]() | 50%46 Trận |
![]() | 61.9%42 Trận |