


53.18%13,482 TrậnTỷ lệ chọn48.81%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































20.34%5,155 TrậnTỷ lệ chọn48.28%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































JaycePhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 95.9724,200 Trận | 48.85% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQWQWQWQWWEE | 32.47%4,857 Trận | 54.21% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 88.64%24,089 Trận | 48.94% |
![]() ![]() | 6.61%1,797 Trận | 47.41% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 37.75%9,031 Trận | 51.17% |
![]() | 35.86%8,579 Trận | 50.78% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() | 12.94%2,189 Trận | 53.08% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 10.83%1,833 Trận | 54.61% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 9.47%1,602 Trận | 53.12% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 6.27%1,061 Trận | 54.67% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 4.76%806 Trận | 52.98% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.4%1,789 Trận |
![]() | 54.96%1,692 Trận |
![]() | 52.5%1,080 Trận |
![]() | 55.24%802 Trận |
![]() | 59.07%496 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 54.62%520 Trận |
![]() | 51.82%330 Trận |
![]() | 63.64%242 Trận |
![]() | 53.99%213 Trận |
![]() | 53.11%209 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 45.45%33 Trận |
![]() | 66.67%24 Trận |
![]() | 66.67%15 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 37.5%8 Trận |