


47.65%20,273 TrậnTỷ lệ chọn51.82%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Pháp Thuật


































24.96%10,618 TrậnTỷ lệ chọn52.24%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Pháp Thuật































GalioPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 86.8736,259 Trận | 51.72% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 53.87%12,499 Trận | 62.61% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 85.32%35,823 Trận | 52.3% |
![]() ![]() | 12.18%5,116 Trận | 49.49% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 50.98%20,181 Trận | 53.01% |
![]() | 27.95%11,067 Trận | 51.3% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 21.02%3,529 Trận | 59.17% |
![]() ![]() ![]() | 7.77%1,304 Trận | 54.06% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 2.75%461 Trận | 67.68% |
![]() ![]() ![]() | 2.65%445 Trận | 60.22% |
![]() ![]() ![]() | 2.4%403 Trận | 59.8% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.66%952 Trận |
![]() | 59.12%729 Trận |
![]() | 65.39%549 Trận |
![]() | 60.26%531 Trận |
![]() | 83.27%269 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 63.11%103 Trận |
![]() | 57.29%96 Trận |
![]() | 69.77%86 Trận |
![]() | 57.53%73 Trận |
![]() | 78.46%65 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |