Tên In-game + #NA1
    Cập nhật gần nhất:
    SILVER
    Silver II7 LP
    8W 3LTỉ lệ top 4 73%
    Tổng số trận đã chơi11 Trận
    Vị trí trung bình3.33 th / 8
    • #1 2
    • #2 3
    • #3 2
    • #4 0
    • #5 0
    • #6 0
    • #7 0
    • #8 2
    Cặp Đôi Hoàn Hảo
    Unranked
    Xúc Xắc Siêu Tốc
    Unranked
    Tộc Hệ nhiều nhất
    Tộc Hệ nhiều nhất
    Tộc HệTrậnVị trí trung bình
    Dũng Sĩ
    Dũng SĩClass
    6#4.33
    Sensei
    SenseiOrigin
    6#3.17
    Thánh Ra Vẻ
    Thánh Ra VẻClass
    5#4.6
    Hạng Nặng
    Hạng NặngClass
    5#3.6
    Đại Cơ Giáp
    Đại Cơ GiápOrigin
    5#3.2
    Tướng nhiều nhất
    All Costs
    $1
    $2
    $3
    $4
    $5+
    Tướng nhiều nhất
    TướngTrậnVị trí trung bình
    Aatrox
    5#3.6
    Udyr
    5#3.6
    Ryze
    5#3.2
    Robot
    5#3.2
    Kobuko
    4#3.75