Tên hiển thị + #NA1
CLG EU Froggen#KR1
440
Cập nhật gần đây: 4 tuần trước
-
0T
3B
0%
1.05:1
1485.5/m
1
Kayle
0T
1B
0%
0.75:1
1736.5/m
vsCamille
0T
1B
0%
0.75:1
8,731329.1/m
2
Brand
0T
1B
0%
0.80:1
381.7/m
3
Anivia
0T
1B
0%
2.25:1
2347.2/m