Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
SUPERVIVE stats and insights are now live on OP.GG for Desktop
Desktop
Streamer Overlay
Beta
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Desktop
Beta
Streamer Overlay
Duo
TalkG
Esports
New
Gigs
Liên hệ với chúng tôi
Trung tâm trợ giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Khu vực
North America
NA
Tìm kiếm người chơi
Tìm kiếm
Tên hiển thị +
#NA1
Trang chủ
Tướng
Chế độ chơi
N
thứ tự xếp hạng
Theo dõi chuyên nghiệp
Thống kê
Tìm kiếm nhiều
Trang cá nhân
336
Global Galio
#EUW
EUW
Thang Xếp Hạng
60,283
(top 2.15%)
Liên kết với tài khoản Riot và thiết lập hồ sơ của bạn.
Cập nhật
Biểu đồ Xếp hạng
Cập nhật gần đây: 4 ngày trước
Tóm tắt
Tướng
Thông thạo Tướng
Trận Đấu Trực Tiếp
Đấu Trường Chân Lý
Xếp Hạng
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
Thường
ARAM
Arena
Xếp Hạng
Mùa giải 2025
Mùa giải 2024 S3
Mùa giải 2024 S2
Mùa giải 2024 S1
Mùa giải 2023 S2
Mùa giải 2023 S1
Mùa giải 2022
Mùa giải 2021
Mùa giải 2020
Mùa giải 9
Mùa giải 8
Mùa giải 7
Mùa giải 6
Mùa giải 5
Mùa giải 4
Mùa giải 3
Mùa giải 2
Mùa giải 1
Mùa giải 2025
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tướng Của Tôi
Tướng Của Tôi
Tướng của bên địch
Tìm kiếm tướng
#
Tướng
Đã chơi
KDA
Điểm OP
Đi đường
Sát thương
Mắt
Chỉ số lính
Vàng
Double Kill
Triple Kill
Quadra Kill
Penta Kill
-
Tất cả Tướng
40T
42B
49%
3.67:1
5.5 / 4 / 9.1 (51%)
5.6
4.8
50
: 50
54%
643.2/m
17.2%
18
1 (9/2)
167
5.7/m
11,342
385.4/m
44
7
-
-
1
Galio
36T
28B
56%
3.93:1
6.5 / 3.8 / 8.5 (49%)
5.9
4.5
50
: 50
55%
740.9/m
19.8%
12
1 (7/2)
201
6.8/m
12,288
412.7/m
41
7
-
-
vs
Sylas
3T
2B
60%
3.36:1
4.0 / 2.8 / 5.4
5.5
5.2
50
: 50
40%
627.5/m
20.9%
12
1 (7/1)
182
7/m
9,665
369.9/m
-
-
-
-
vs
Ahri
2T
2B
50%
4.85:1
6.5 / 3.3 / 9.3
5.8
5.3
49
: 51
75%
746.4/m
20.4%
15
1 (7/3)
228
6.8/m
13,439
403.4/m
3
-
-
-
vs
Qiyana
2T
2B
50%
3.11:1
7.5 / 4.8 / 7.3
5.9
5.8
48
: 52
50%
766.2/m
21.3%
11
0 (7/1)
198
6.2/m
12,884
404.7/m
4
1
-
-
vs
Katarina
1T
3B
25%
1.68:1
5.0 / 7.0 / 6.8
4.3
7.0
30
: 70
0%
610.1/m
18.3%
11
0 (7/0)
188
6/m
11,428
363.9/m
2
-
-
-
vs
Viktor
3T
0B
100%
4.09:1
5.3 / 3.7 / 9.7
6.1
3.7
59
: 41
100%
551/m
14.4%
11
0 (7/1)
194
6.7/m
11,833
409.6/m
2
-
-
-
Xem thêm
vs
Sylas
3T
2B
60%
3.36:1
4.0 / 2.8 / 5.4
5.5
5.2
50
: 50
40%
627.5/m
20.9%
12
1 (7/1)
182
7/m
9,665
369.9/m
-
-
-
-
vs
Ahri
2T
2B
50%
4.85:1
6.5 / 3.3 / 9.3
5.8
5.3
49
: 51
75%
746.4/m
20.4%
15
1 (7/3)
228
6.8/m
13,439
403.4/m
3
-
-
-
vs
Qiyana
2T
2B
50%
3.11:1
7.5 / 4.8 / 7.3
5.9
5.8
48
: 52
50%
766.2/m
21.3%
11
0 (7/1)
198
6.2/m
12,884
404.7/m
4
1
-
-
vs
Katarina
1T
3B
25%
1.68:1
5.0 / 7.0 / 6.8
4.3
7.0
30
: 70
0%
610.1/m
18.3%
11
0 (7/0)
188
6/m
11,428
363.9/m
2
-
-
-
vs
Viktor
3T
0B
100%
4.09:1
5.3 / 3.7 / 9.7
6.1
3.7
59
: 41
100%
551/m
14.4%
11
0 (7/1)
194
6.7/m
11,833
409.6/m
2
-
-
-
Xem thêm
2
Rakan
3T
12B
20%
2.77:1
1.8 / 5 / 12.1 (56%)
4.6
5.9
49
: 51
47%
219.4/m
6.7%
39
1 (16/5)
34
1.2/m
7,542
269.7/m
1
-
-
-
3
Janna
1T
1B
50%
2.50:1
0.5 / 3 / 7 (48%)
4.8
6.0
50
: 50
50%
135.2/m
5.8%
28
1 (11/5)
25
1.1/m
5,955
257.2/m
-
-
-
-
4
Vladimir
0T
1B
0%
7.33:1
11 / 3 / 11 (58%)
5.1
5.0
64
: 36
100%
1004.5/m
28.3%
18
0 (8/2)
291
7/m
18,531
446.4/m
2
-
-
-