Thống kê chi tiết giải đấu
Bậc | số lượng người triệu hồi | tích lũy |
---|---|---|
challenger | 340 (0.03%) | 340 (0.03%) |
grandmaster | 810 (0.07%) | 1,150 (0.10%) |
master | 5,877 (0.49%) | 7,027 (0.59%) |
diamond 1 | 4,973 (0.42%) | 12,000 (1.01%) |
diamond 2 | 6,272 (0.53%) | 18,272 (1.53%) |
diamond 3 | 4,969 (0.42%) | 23,241 (1.95%) |
diamond 4 | 12,903 (1.08%) | 36,144 (3.03%) |
emerald 1 | 21,024 (1.76%) | 57,168 (4.80%) |
emerald 2 | 15,908 (1.33%) | 73,076 (6.13%) |
emerald 3 | 23,140 (1.94%) | 96,216 (8.07%) |
emerald 4 | 47,004 (3.94%) | 143,220 (12.0%) |
platinum 1 | 19,902 (1.67%) | 163,122 (13.7%) |
platinum 2 | 29,969 (2.51%) | 193,091 (16.2%) |
platinum 3 | 37,624 (3.16%) | 230,715 (19.4%) |
platinum 4 | 64,409 (5.40%) | 295,124 (24.8%) |
gold 1 | 29,223 (2.45%) | 324,347 (27.2%) |
gold 2 | 47,338 (3.97%) | 371,685 (31%) |
gold 3 | 58,364 (4.90%) | 430,049 (36%) |
gold 4 | 95,677 (8.03%) | 525,726 (44%) |
silver 1 | 42,456 (3.56%) | 568,182 (48%) |
silver 2 | 59,038 (4.95%) | 627,220 (53%) |
silver 3 | 62,892 (5.28%) | 690,112 (58%) |
silver 4 | 80,050 (6.72%) | 770,162 (65%) |
bronze 1 | 41,535 (3.48%) | 811,697 (68%) |
bronze 2 | 55,342 (4.64%) | 867,039 (73%) |
bronze 3 | 58,028 (4.87%) | 925,067 (78%) |
bronze 4 | 69,670 (5.85%) | 994,737 (83%) |
iron 1 | 37,030 (3.11%) | 1,031,767 (87%) |
iron 2 | 50,546 (4.24%) | 1,082,313 (91%) |
iron 3 | 55,419 (4.65%) | 1,137,732 (95%) |
iron 4 | 54,123 (4.54%) | 1,191,855 (100%) |
Tỉ lệ bảng xếp hạng xuất hiện khi tìm kiếm người triệu hồi là sự tính toán gồm đồng đoàn. Tổng tích lũy của bảng này được tính gồm người không có hạng. Cập nhật gần nhất: 8 phút trước |