Tên game + #NA1
Hecarim

Hecarim Build & Runes

  • Đường Ra Trận
  • Càn QuétQ
  • Nhiếp Hồn TrậnW
  • Vó Ngựa Hủy DiệtE
  • Bóng Ma Kị SĩR

Tìm mẹo Hecarim tại đây. Tìm hiểu về build Hecarim , runes, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng49.89%
  • Tỷ lệ chọn4.44%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
10.09%17,428 Trận
51.72%
Ngọn Giáo Shojin
Nguyệt Đao
Rìu Đen
4.25%7,346 Trận
49.74%
Nguyệt Đao
Kiếm Ma Youmuu
Ngọn Giáo Shojin
3%5,180 Trận
51.91%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Vũ Điệu Tử Thần
2.5%4,309 Trận
53.63%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm Ma Youmuu
2.19%3,790 Trận
55.8%
Nước Mắt Nữ Thần
Nguyệt Đao
Thần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo Shojin
1.66%2,866 Trận
59.25%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Tam Hợp Kiếm
1.54%2,657 Trận
55.59%
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
Nguyệt Đao
1.45%2,507 Trận
54.21%
Nguyệt Đao
Tam Hợp Kiếm
Ngọn Giáo Shojin
1.07%1,844 Trận
56.18%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
0.88%1,515 Trận
53.14%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Giáp Tâm Linh
0.82%1,411 Trận
54.5%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
0.74%1,275 Trận
54.43%
Nguyệt Đao
Ngọn Giáo Shojin
Giáp Liệt Sĩ
0.73%1,265 Trận
52.89%
Ngọn Giáo Shojin
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
0.72%1,241 Trận
54.23%
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
0.71%1,222 Trận
46.97%
Giày
Core Items Table
Giày Bạc
45.75%95,468 Trận
51.27%
Giày Thủy Ngân
22.59%47,130 Trận
51.99%
Giày Thép Gai
14.72%30,723 Trận
48.06%
Giày Khai Sáng Ionia
12.1%25,246 Trận
48.02%
Giày Đồng Bộ
3.87%8,076 Trận
49.72%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
27.18%60,686 Trận
47.98%
Kiếm Dài
15.68%34,996 Trận
49.97%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
9.11%20,345 Trận
49.33%
Linh Hồn Phong Hồ
4.32%9,641 Trận
52.64%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
4.06%9,061 Trận
53.4%
Khiên Doran
Bình Máu
3.34%7,466 Trận
47.51%
Kiếm Doran
3.14%7,018 Trận
49.2%
Kiếm Dài
2
2.8%6,262 Trận
52.95%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
2.26%5,053 Trận
51.42%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
2.24%4,999 Trận
47.79%
Giày
2.15%4,807 Trận
46.7%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
2.09%4,670 Trận
51.71%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
1.8%4,011 Trận
51.11%
Nước Mắt Nữ Thần
1.76%3,932 Trận
53.74%
Hồng Ngọc
1.5%3,346 Trận
48.27%
Trang Bị
Core Items Table
Nguyệt Đao
66.27%150,006 Trận
52%
Ngọn Giáo Shojin
55.11%124,747 Trận
51.19%
Tam Hợp Kiếm
33.94%76,821 Trận
52.99%
Rìu Đen
32.39%73,304 Trận
51.86%
Kiếm Ma Youmuu
29.07%65,799 Trận
51.77%
Giáp Liệt Sĩ
19.03%43,078 Trận
51.43%
Vũ Điệu Tử Thần
18.72%42,380 Trận
53.85%
Giáp Tâm Linh
11.36%25,712 Trận
52.85%
Thần Kiếm Muramana
10.57%23,914 Trận
54.91%
Chùy Gai Malmortius
5.14%11,639 Trận
53.58%
Súng Hải Tặc
4.6%10,401 Trận
51.81%
Dao Hung Tàn
3.93%8,892 Trận
49.01%
Áo Choàng Bóng Tối
3.78%8,552 Trận
53.11%
Giáo Thiên Ly
3.55%8,042 Trận
54.95%
Giáp Thiên Nhiên
3.5%7,924 Trận
52.13%
Thương Phục Hận Serylda
2.73%6,181 Trận
56.85%
Gươm Thức Thời
2.62%5,938 Trận
52.81%
Đao Thủy Ngân
2.58%5,842 Trận
50.92%
Móng Vuốt Sterak
2.46%5,568 Trận
53.9%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
2.06%4,660 Trận
52.47%
Rìu Mãng Xà
2.01%4,543 Trận
51.13%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.78%4,018 Trận
54.28%
Giáp Gai
1.58%3,587 Trận
40.56%
Vô Cực Kiếm
1.5%3,399 Trận
51.75%
Nước Mắt Nữ Thần
1.4%3,166 Trận
42.58%
Ma Vũ Song Kiếm
1.39%3,149 Trận
52.91%
Kiếm Điện Phong
1.39%3,154 Trận
50.86%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.31%2,961 Trận
44.44%
Gươm Đồ Tể
1.24%2,813 Trận
38.11%
Vương Miện Shurelya
1.1%2,497 Trận
49.06%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo