Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Mordekaiser tại đây. Tìm hiểu về build Mordekaiser , augments, items và skills trong Patch 15.22 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Blitzcrank | 4.11 | 14.46% | 0.72%1,231 Trận | 58.57% |
Vi | 4.13 | 17.12% | 0.75%1,273 Trận | 55.38% |
Sona | 4.05 | 14.17% | 0.5%854 Trận | 59.37% |
Amumu | 4.17 | 14.86% | 0.71%1,211 Trận | 56.73% |
Tristana | 4.14 | 15.66% | 0.65%1,111 Trận | 57.07% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 7.82%20,523 Trận |
![]() | 10.46%16,269 Trận |
![]() | 6.06%15,924 Trận |
![]() | 9.24%14,367 Trận |
![]() | 7.48%13,889 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQEREEEWW | 0.7%70,323 Trận | 65.55% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.91 | 1.02% | 75.7%49,354 Trận | 21.47% | |
5.86 | 1.8% | 16.4%10,695 Trận | 22.07% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.97 | 5.75% | 50.51%46,044 Trận | 40.93% | |
4.89 | 7.48% | 18.95%17,276 Trận | 41.87% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.72 | 15.24% | 17%23,438 Trận | 66.11% | |
3.86 | 15.32% | 16.66%22,980 Trận | 62.82% | |
4.09 | 13.65% | 11.29%15,563 Trận | 58.37% | |
4.39 | 11.32% | 8.99%12,400 Trận | 52.09% | |
4.24 | 11.01% | 8.58%11,839 Trận | 55.7% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.31 | 8.47% | 3.25%3,542 Trận | 53.19% | |
4.41 | 5.96% | 1.43%1,561 Trận | 49.39% | |
3.88 | 12.55% | 1.3%1,418 Trận | 61.78% | |
4.15 | 8.06% | 1.2%1,303 Trận | 56.87% | |
4.12 | 9.55% | 1.04%1,131 Trận | 55.97% |