Tên game + #NA1
Jinx

JinxARAM Build & Runes

  • Hưng Phấn!
  • Tráo Hàng!Q
  • Giật Bắn!W
  • Lựu Đạn Ma Hỏa!E
  • Tên Lửa Đạn Đạo Siêu Khủng Khiếp!R

Tìm mẹo Jinx ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Jinx ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.21 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng52.81%
  • Tỷ lệ chọn12.75%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
-10%
Sát thương nhận
+5%
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
22.42%69,642 Trận
55.82%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Cuồng Cung Runaan
8.51%26,419 Trận
58.23%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
4.82%14,978 Trận
50.97%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
2.82%8,768 Trận
52.44%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
2.75%8,542 Trận
51.79%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Lời Nhắc Tử Vong
2.53%7,860 Trận
51.93%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Vô Cực Kiếm
2.11%6,557 Trận
55.04%
Súng Hải Tặc
Cuồng Cung Runaan
Nỏ Thần Dominik
1.97%6,132 Trận
48.91%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
1.81%5,618 Trận
52.85%
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Thần Kiếm Muramana
1.3%4,053 Trận
48.56%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.29%3,993 Trận
52.42%
Mũi Tên Yun Tal
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
1.09%3,401 Trận
48.04%
Mũi Tên Yun Tal
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
1.03%3,189 Trận
55.94%
Mũi Tên Yun Tal
Cuồng Cung Runaan
Gươm Suy Vong
0.91%2,820 Trận
52.73%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Đại Bác Liên Thanh
0.9%2,788 Trận
51.54%
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
93.24%323,934 Trận
53.01%
Giày Khai Sáng Ionia
3.7%12,861 Trận
48.4%
Giày Thủy Ngân
2.17%7,522 Trận
51.26%
Giày Bạc
0.54%1,865 Trận
50.88%
Giày Thép Gai
0.33%1,150 Trận
56.35%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
40.46%152,051 Trận
53.41%
Kiếm B.F.
11.37%42,733 Trận
54.77%
Dao Găm
Giày Cuồng Nộ
10.52%39,532 Trận
51.3%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
7.06%26,550 Trận
48.81%
Dao Găm
Bình Máu
Giày Cuồng Nộ
2.37%8,919 Trận
52.01%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.25%4,686 Trận
52.3%
Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Nhanh Nhẹn
1.24%4,661 Trận
54.58%
Giày
Dao Hung Tàn
1.17%4,397 Trận
52.26%
Kiếm B.F.
Bình Máu
0.85%3,207 Trận
54.79%
Rìu Nhanh Nhẹn
0.83%3,106 Trận
55.02%
Kiếm B.F.
Dao Găm
Bình Máu
2
0.76%2,844 Trận
50.81%
Giày
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
0.72%2,692 Trận
49.93%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
Thuốc Tái Sử Dụng
0.61%2,299 Trận
55.02%
Kiếm B.F.
Bình Máu
2
Ná Cao Su Trinh Sát
0.59%2,236 Trận
57.96%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Ná Cao Su Trinh Sát
0.55%2,078 Trận
51.54%
Trang Bị
Core Items Table
Mũi Tên Yun Tal
67.08%259,133 Trận
53.76%
Cuồng Cung Runaan
64.9%250,708 Trận
54.03%
Vô Cực Kiếm
60.56%233,941 Trận
54.48%
Súng Hải Tặc
30.62%118,281 Trận
50.53%
Nỏ Thần Dominik
30.43%117,527 Trận
52.82%
Huyết Kiếm
17.22%66,521 Trận
54.9%
Gươm Suy Vong
14.63%56,495 Trận
53.14%
Kiếm B.F.
12.08%46,677 Trận
55.62%
Lời Nhắc Tử Vong
11.62%44,890 Trận
52.31%
Đại Bác Liên Thanh
10.93%42,210 Trận
50.75%
Móc Diệt Thủy Quái
10.78%41,650 Trận
53.41%
Nguyên Tố Luân
6.09%23,525 Trận
49.51%
Ma Vũ Song Kiếm
4.99%19,266 Trận
54.58%
Thần Kiếm Muramana
4.94%19,071 Trận
50.07%
Gươm Đồ Tể
3.71%14,327 Trận
48.78%
Nước Mắt Nữ Thần
3.68%14,231 Trận
50.23%
Dao Hung Tàn
2.45%9,445 Trận
50.89%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
1.8%6,936 Trận
51.41%
Thương Phục Hận Serylda
1.71%6,618 Trận
50.18%
Đao Thủy Ngân
1.57%6,059 Trận
54.83%
Dao Điện Statikk
1.18%4,545 Trận
52.78%
Lưỡi Hái Linh Hồn
1.03%3,968 Trận
54.28%
Đao Tím
1.01%3,914 Trận
53.07%
Chùy Gai Malmortius
0.91%3,500 Trận
55.49%
Nỏ Tử Thủ
0.9%3,467 Trận
53.5%
Áo Choàng Bóng Tối
0.84%3,248 Trận
54.16%
Kiếm Ác Xà
0.75%2,902 Trận
48.76%
Kiếm Ma Youmuu
0.32%1,225 Trận
50.78%
Gươm Thức Thời
0.3%1,178 Trận
53.23%
Cuồng Đao Guinsoo
0.29%1,114 Trận
52.24%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo