Tên game + #NA1
Gangplank

GangplankARAM Build & Runes

  • Thử Lửa
  • Đàm PhánQ
  • Bổ Sung VitaminW
  • Thùng Thuốc SúngE
  • Mưa Đại BácR

Tìm mẹo Gangplank ARAM tại đây. Tìm hiểu về build Gangplank ARAM, runes, items và skills trong Patch 15.21 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Tỷ lệ thắng49.99%
  • Tỷ lệ chọn6.15%
ARAM

Điều chỉnh cân bằng

Sát thương gây ra
+5%
Sát thương nhận
-
Tốc độ đánh
-
Giảm thời gian hồi chiêu
-
Hồi máu
-
Kiên cường
-
Lượng khiên
-
Hồi năng lượng
-
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Tam Hợp Kiếm
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
27.64%10,299 Trận
51.69%
Tam Hợp Kiếm
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
6.8%2,534 Trận
49.17%
Súng Hải Tặc
Tam Hợp Kiếm
Vô Cực Kiếm
5.32%1,983 Trận
48.46%
Tam Hợp Kiếm
Súng Hải Tặc
Lời Nhắc Tử Vong
3.83%1,427 Trận
47.93%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
3.53%1,315 Trận
50.04%
Tam Hợp Kiếm
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
3.09%1,151 Trận
54.47%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
2.01%750 Trận
46.8%
Súng Hải Tặc
Tam Hợp Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.87%698 Trận
46.56%
Tam Hợp Kiếm
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
1.41%526 Trận
45.25%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Tam Hợp Kiếm
1.33%497 Trận
50.1%
Dao Hung Tàn
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Tam Hợp Kiếm
Súng Hải Tặc
1.32%492 Trận
52.64%
Nguyên Tố Luân
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.17%435 Trận
52.64%
Tam Hợp Kiếm
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
1.04%386 Trận
57.25%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
1.02%381 Trận
45.14%
Tam Hợp Kiếm
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
0.88%328 Trận
53.05%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
82.19%29,634 Trận
49.98%
Giày Thủy Ngân
10.27%3,702 Trận
47.78%
Giày Thép Gai
3.36%1,210 Trận
48.6%
Giày Pháp Sư
2.64%953 Trận
53.41%
Giày Bạc
1.12%404 Trận
54.21%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Thủy Kiếm
41.23%18,522 Trận
50.81%
Kiếm Dài
Thủy Kiếm
10.95%4,919 Trận
53.45%
Kiếm Dài
Dao Hung Tàn
8.38%3,763 Trận
45.92%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
Thủy Kiếm
3.58%1,607 Trận
50.22%
Kiếm Dài
Bình Máu
Dao Hung Tàn
1.93%865 Trận
48.79%
Bí Chương Thất Truyền
1.83%824 Trận
50.36%
Giày
Dao Hung Tàn
1.64%738 Trận
46.21%
Gậy Hung Ác
1.52%684 Trận
46.78%
Hồng Ngọc
Thủy Kiếm
1.08%485 Trận
55.26%
Giày
Bình Máu
2
Dao Hung Tàn
1.06%474 Trận
45.57%
Kiếm Dài
2
Thuốc Tái Sử Dụng
Thủy Kiếm
1.02%458 Trận
51.75%
Thuốc Tái Sử Dụng
Bí Chương Thất Truyền
1.01%455 Trận
46.59%
Kiếm Dài
Cuốc Chim
0.99%443 Trận
50.79%
Nước Mắt Nữ Thần
Dao Hung Tàn
0.92%413 Trận
47.22%
Thủy Kiếm
Nước Mắt Nữ Thần
0.9%405 Trận
47.65%
Trang Bị
Core Items Table
Súng Hải Tặc
78.68%37,451 Trận
49.54%
Tam Hợp Kiếm
75.66%36,013 Trận
50.74%
Vô Cực Kiếm
61.49%29,268 Trận
50.44%
Nỏ Thần Dominik
34.32%16,334 Trận
50.23%
Nguyên Tố Luân
17.26%8,215 Trận
52.38%
Nỏ Tử Thủ
16.88%8,036 Trận
51.14%
Lời Nhắc Tử Vong
13.68%6,510 Trận
48.63%
Hỏa Khuẩn
13.44%6,396 Trận
50.64%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
10.95%5,214 Trận
50.69%
Kiếm B.F.
7.41%3,529 Trận
50.18%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
7.04%3,351 Trận
52.34%
Lưỡi Hái Linh Hồn
6.52%3,105 Trận
49.69%
Kiếm Ác Xà
5.41%2,577 Trận
48.82%
Dao Hung Tàn
4.75%2,262 Trận
51.11%
Đao Chớp Navori
3.85%1,833 Trận
52.65%
Gươm Đồ Tể
3.05%1,452 Trận
42.29%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
2.9%1,380 Trận
50.94%
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.8%859 Trận
51.46%
Nước Mắt Nữ Thần
1.34%637 Trận
47.25%
Thần Kiếm Muramana
1.26%601 Trận
48.25%
Huyết Kiếm
1.11%527 Trận
50.47%
Kiếm Ma Youmuu
1.08%516 Trận
55.81%
Kiếm Tai Ương
1.05%502 Trận
49.4%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
0.87%416 Trận
51.2%
Ngọn Giáo Shojin
0.82%390 Trận
51.03%
Kính Nhắm Ma Pháp
0.82%388 Trận
51.55%
Chùy Gai Malmortius
0.75%357 Trận
50.98%
Đuốc Lửa Đen
0.74%354 Trận
50.28%
Quyền Trượng Bão Tố
0.69%330 Trận
54.55%
Ma Vũ Song Kiếm
0.68%324 Trận
53.7%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo