Tên hiển thị + #NA1
Xerath

Xerath Synergies cho Support, Bản vá 15.20

Bậc 4
Đòn đánh thường của Xerath hồi Năng Lượng theo định kì. Mỗi khi Xerath kết liễu 1 đơn vị, hồi chiêu sẽ giảm đi.
Xung Kích Năng LượngQ
Vụ Nổ Năng LượngW
Điện Tích CầuE
Nghi Thức Ma PhápR
AI tips summary
Beta
Thống trị mid lane với tầm xa và kỹ năng Q mạnh của Xerath, thiết lập kiểm soát sớm. Là tướng 'freelo' mà hiệu quả phụ thuộc vào việc né của địch, luyện tập các shot dự đoán. Vượt tầm và out-poke hầu hết tướng AP trong khi chống chịu gank, cho phép scale an toàn.
  • Tỉ lệ thắng48.73%
  • Tỷ lệ chọn2.84%
  • Tỷ lệ cấm4.90%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Synergies with Top
Synergies with Top
Aatrox
6.17%
692
47.4%
Jax
4.08%
457
49.23%
Darius
3.65%
409
47.43%
Jayce
3.58%
401
47.88%
Garen
3.52%
395
48.61%
Malphite
3.48%
390
53.08%
Sion
3.4%
381
51.71%
Ambessa
3.34%
374
49.73%
Renekton
3.27%
367
51.23%
K'Sante
3.23%
362
43.65%
Synergies with Jungle
Synergies with Jungle
Lee Sin
8.95%
1,004
46.31%
Viego
6.59%
739
50.2%
Sylas
5.25%
589
47.88%
Jarvan IV
5.2%
583
53.52%
Kha'Zix
4.27%
479
53.24%
Zed
3.64%
408
45.59%
Diana
3.58%
401
48.88%
Graves
3.23%
362
50%
Kayn
3%
336
53.87%
Xin Zhao
2.7%
303
46.53%
Synergies with Middle
Synergies with Middle
Yasuo
4.65%
521
47.03%
Zed
4.63%
519
48.36%
Sylas
4.27%
479
54.07%
Yone
4%
448
43.97%
Ahri
3.78%
424
53.07%
Orianna
3.73%
418
46.89%
Twisted Fate
3.22%
361
53.74%
Akali
3.2%
359
43.45%
LeBlanc
3.15%
353
47.59%
Katarina
2.87%
322
49.69%
Synergies with Bottom
Synergies with Bottom
Jhin
28.53%
3,199
48.83%
Ezreal
9.3%
1,043
46.4%
Caitlyn
8.77%
984
51.52%
Kai'Sa
7.86%
881
49.26%
Ashe
5.89%
661
50.83%
Jinx
5.31%
595
52.1%
Smolder
4.9%
550
46.91%
Miss Fortune
3.04%
341
47.51%
Varus
2.94%
330
46.36%
Sivir
2.77%
311
46.62%