Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

51.4%5.5%148

49.6%87.6%2,379

0%0%0

49.7%92.1%2,500

62.5%0.3%8

47.4%0.7%19

51.1%26.1%708

49.6%64.4%1,747

38.9%2.7%72

50.2%87.4%2,374

45.1%4.5%122

32.3%1.1%31
Áp Đảo

0%0%0

50.6%45.5%1,234

50%0.2%6

100%0%1

0%0%0

66.7%0.1%3

50.7%45%1,222

40%0.2%5

46.7%0.5%15
Cảm Hứng

50.9%63.5%1,724

50.1%99.8%2,709

48.5%73.7%2,002
Mảnh ngọc

51.4%5.5%148

49.6%87.6%2,379

0%0%0

49.7%92.1%2,500

62.5%0.3%8

47.4%0.7%19

51.1%26.1%708

49.6%64.4%1,747

38.9%2.7%72

50.2%87.4%2,374

45.1%4.5%122

32.3%1.1%31
Áp Đảo

0%0%0

50.6%45.5%1,234

50%0.2%6

100%0%1

0%0%0

66.7%0.1%3

50.7%45%1,222

40%0.2%5

46.7%0.5%15
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
TaliyahPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.852,696 Trận | 49.89% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 77.09%1,450 Trận | 60.28% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 50.46%1,438 Trận | 49.44% |
![]() | 28.84%822 Trận | 52.07% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 87.07%2,336 Trận | 50.6% |
![]() | 9.24%248 Trận | 53.63% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 13.18%244 Trận | 46.31% |
![]() ![]() ![]() | 8.91%165 Trận | 47.27% |
![]() ![]() ![]() | 4.59%85 Trận | 48.24% |
![]() ![]() ![]() | 4.38%81 Trận | 49.38% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.78%70 Trận | 58.57% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 56.13%269 Trận |
![]() | 64.71%187 Trận |
![]() | 47.79%136 Trận |
![]() | 89.04%73 Trận |
![]() | 57.89%57 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.91%57 Trận |
![]() | 72.22%54 Trận |
![]() | 54.55%33 Trận |
![]() | 82.14%28 Trận |
![]() | 43.48%23 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 0%5 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo