Tên hiển thị + #NA1
Sona

Sona Trang bị cho Support, Bản vá 15.17

Bậc 2
<passive>Tăng Nhịp</passive>: Sona nhận vĩnh viễn điểm hồi kỹ năng cơ bản khi sử dụng tốt các kỹ năng này, lên đến một mốc tối đa. Sau khi đạt tối đa, những lần kích hoạt sau sẽ giảm hồi chiêu hiện tại cho chiêu cuối của cô.<br><br><passive>Sức Mạnh Hợp Âm</passive>: Sau mỗi vài kỹ năng, Đòn Đánh tiếp theo của Sona gây thêm sát thương phép và có hiệu ứng dựa trên Kỹ Năng cuối cùng Sona vừa kích hoạt.
Anh Hùng CaQ
Giai Điệu Khích LệW
Bản Nhạc Tốc ĐộE
Khúc Cao TràoR

Tại bản vá 15.17, Support Sona đã được chơi trong 28,212 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 52.19% tỷ lệ thắng và 3.49% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Vọng Âm Helia, Bùa Nguyệt Thạch, and Lõi Bình MinhBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Pháp Thuật (Triệu Hồi Aery, Dải Băng Năng Lượng, Thăng Tiến Sức Mạnh, Cuồng Phong Tích Tụ) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Kiểm Soát Điều Kiện, Tiếp Sức) cho ngọc nhánh phụ.Sona mạnh khi đối đầu với Pantheon, Tahm KenchLeBlanc nhưng yếu khi đối đầu với Sona bao gồm Galio, Zoe, và Fiddlesticks. Sona mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 55.26% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 50.46% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng52.19%
  • Tỷ lệ chọn3.49%
  • Tỷ lệ cấm0.44%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Vọng Âm Helia
Bùa Nguyệt Thạch
Lõi Bình Minh
15.38%1,103 Trận
64.46%
Nước Mắt Nữ Thần
Vọng Âm Helia
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Bùa Nguyệt Thạch
9.24%663 Trận
60.33%
Nước Mắt Nữ Thần
Vọng Âm Helia
Bùa Nguyệt Thạch
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
6.64%476 Trận
65.97%
Vọng Âm Helia
Bùa Nguyệt Thạch
Lư Hương Sôi Sục
5.52%396 Trận
63.38%
Vọng Âm Helia
Bùa Nguyệt Thạch
Trượng Lưu Thủy
2.69%193 Trận
63.21%
Nước Mắt Nữ Thần
Vọng Âm Helia
Bùa Nguyệt Thạch
Lõi Bình Minh
2.4%172 Trận
62.21%
Vọng Âm Helia
Bùa Nguyệt Thạch
Dây Chuyền Chuộc Tội
1.78%128 Trận
65.63%
Nước Mắt Nữ Thần
Vọng Âm Helia
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Lõi Bình Minh
1.48%106 Trận
65.09%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Lư Hương Sôi Sục
1.46%105 Trận
67.62%
Vọng Âm Helia
Trượng Lưu Thủy
Bùa Nguyệt Thạch
1.38%99 Trận
57.58%
Vọng Âm Helia
Lư Hương Sôi Sục
Bùa Nguyệt Thạch
1.23%88 Trận
61.36%
Nước Mắt Nữ Thần
Bùa Nguyệt Thạch
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Lõi Bình Minh
1.21%87 Trận
59.77%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Vọng Âm Helia
Bùa Nguyệt Thạch
1.17%84 Trận
54.76%
Nước Mắt Nữ Thần
Vọng Âm Helia
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
Lư Hương Sôi Sục
1.14%82 Trận
65.85%
Nước Mắt Nữ Thần
Vọng Âm Helia
Bùa Nguyệt Thạch
Lư Hương Sôi Sục
1.06%76 Trận
64.47%
Giày
Core Items Table
Giày Khai Sáng Ionia
68.02%16,378 Trận
53.22%
Giày Bạc
27.27%6,566 Trận
54.28%
Giày Thép Gai
1.62%390 Trận
50.77%
Giày Thủy Ngân
1.42%343 Trận
53.06%
Giày Pháp Sư
1.11%268 Trận
54.1%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Bình Máu
2
96.39%24,284 Trận
52.33%
Bình Máu
3.04%767 Trận
50.46%
Giày
Bình Máu
2
0.27%68 Trận
47.06%
Bùa Tiên
Bình Máu
2
0.13%32 Trận
53.13%
Bình Máu
3
0.05%12 Trận
66.67%
Bình Máu
2
Bụi Lấp Lánh
0.02%6 Trận
66.67%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.02%5 Trận
20%
Nước Mắt Nữ Thần
0.01%2 Trận
100%
Lam Ngọc
Bình Máu
2
0.01%3 Trận
100%
Bình Máu
Nước Mắt Nữ Thần
0.01%3 Trận
100%
Bùa Tiên
Bình Máu
0.01%2 Trận
0%
Bùa Tiên
2
Bình Máu
2
0%1 Trận
0%
Phong Ấn Hắc Ám
Bình Máu
2
0%1 Trận
100%
Giày
Bùa Tiên
Bình Máu
2
0%1 Trận
0%
Bùa Tiên
Sách Cũ
Bình Máu
2
0%1 Trận
0%
Trang bị hỗ trợ
Core Items Table
Thú Bông Bảo Mộng
47.41%12,372 Trận
51.74%
Huyết Trảo
37.81%9,866 Trận
53.97%
Khiên Vàng Thượng Giới
6.22%1,623 Trận
50.09%
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
6.04%1,577 Trận
51.24%
Cỗ Xe Mùa Đông
0.57%148 Trận
53.38%
Trang bị
Core Items Table
Vọng Âm Helia
66.64%17,388 Trận
54.08%
Bùa Nguyệt Thạch
58.8%15,343 Trận
54.74%
Thú Bông Bảo Mộng
47.41%12,372 Trận
51.74%
Huyết Trảo
37.81%9,866 Trận
53.97%
Nước Mắt Nữ Thần
30.63%7,992 Trận
46.68%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
28.25%7,372 Trận
57.92%
Lõi Bình Minh
11.83%3,086 Trận
61.6%
Lư Hương Sôi Sục
11.63%3,035 Trận
57.76%
Ngọc Quên Lãng
7.79%2,034 Trận
45.53%
Trượng Lưu Thủy
6.65%1,735 Trận
56.95%
Khiên Vàng Thượng Giới
6.22%1,623 Trận
50.09%
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'Zak
6.04%1,577 Trận
51.24%
Dây Chuyền Chuộc Tội
4.76%1,241 Trận
56.24%
Phong Ấn Hắc Ám
2.91%759 Trận
57.71%
Chuông Bảo Hộ Mikael
2.16%564 Trận
57.27%
Vương Miện Shurelya
1.87%488 Trận
59.43%
Kiếm Tai Ương
1.66%432 Trận
53.01%
Trượng Trường Sinh
1.46%380 Trận
58.16%
Sách Chiêu Hồn Mejai
1.36%354 Trận
79.66%
Quỷ Thư Morello
1%260 Trận
55.77%
Dây Chuyền Iron Solari
0.74%194 Trận
55.15%
Tim Băng
0.65%170 Trận
57.06%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
0.57%150 Trận
50%
Cỗ Xe Mùa Đông
0.57%148 Trận
53.38%
Đồng Hồ Cát Zhonya
0.56%145 Trận
64.83%
Súng Lục Luden
0.37%96 Trận
55.21%
Mũ Phù Thủy Rabadon
0.25%65 Trận
73.85%
Hỏa Khuẩn
0.23%60 Trận
55%
Dây Chuyền Chữ Thập
0.2%53 Trận
50.94%
Giáp Tay Seeker
0.17%45 Trận
68.89%