Tên hiển thị + #NA1
Pantheon

Pantheon Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.10

Bậc 1
Cứ sau một vài phép hoặc đòn đánh, phép kế tiếp của Pantheon được cường hóa.
Ngọn Giáo Sao BăngQ
Khiên Trời GiángW
Tiến Công Vũ BãoE
Trời SậpR

Tại bản vá 15.10, Jungle Pantheon đã được chơi trong 53,808 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.06% tỷ lệ thắng và 5.90% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 1, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Giáo Thiên Ly, Rìu Đen, and Móng Vuốt SterakBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Bước Chân Màu Nhiệm, Thấu Thị Vũ Trụ) cho ngọc nhánh phụ.Pantheon mạnh khi đối đầu với Skarner, Dr. MundoGraves nhưng yếu khi đối đầu với Pantheon bao gồm Trundle, Rek'Sai, và Jarvan IV. Pantheon mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 53.05% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 0-25 với 49.97% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.06%
  • Tỷ lệ chọn5.90%
  • Tỷ lệ cấm6.30%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
29.65%8,636 Trận
59.02%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
6.71%1,955 Trận
55.04%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
6.7%1,951 Trận
59.71%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Áo Choàng Diệt Vong
6.07%1,769 Trận
55.4%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
2.97%864 Trận
59.72%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
2.45%715 Trận
56.92%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Rìu Đen
2.22%647 Trận
61.21%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Móng Vuốt Sterak
2.14%623 Trận
60.19%
Kiếm Ma Youmuu
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
1.91%556 Trận
59.89%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Chùy Gai Malmortius
1.88%549 Trận
55.19%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.64%479 Trận
53.03%
Kiếm Ma Youmuu
Nguyệt Đao
Rìu Đen
1.44%420 Trận
55.48%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Giáo Thiên Ly
1.43%416 Trận
57.69%
Nguyệt Đao
Rìu Đen
Ngọn Giáo Shojin
1.32%384 Trận
53.91%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Kiếm Ác Xà
1.1%320 Trận
52.81%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
47.57%21,388 Trận
52.29%
Giày Thủy Ngân
43.24%19,441 Trận
52.03%
Giày Khai Sáng Ionia
4.53%2,039 Trận
56.25%
Giày Bạc
4.19%1,885 Trận
55.81%
Giày Đồng Bộ
0.42%189 Trận
56.61%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
51.58%25,925 Trận
51.05%
Linh Hồn Phong Hồ
21.03%10,570 Trận
50.46%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
16.8%8,447 Trận
51.88%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
5.77%2,902 Trận
50.14%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
2.47%1,244 Trận
51.45%
Linh Hồn Mộc Long
1.2%601 Trận
51.91%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
0.29%144 Trận
66.67%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Bụi Lấp Lánh
0.19%94 Trận
56.38%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.15%77 Trận
67.53%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.08%42 Trận
54.76%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.07%37 Trận
51.35%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.05%25 Trận
56%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.04%20 Trận
80%
Giáp Lụa
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.03%13 Trận
76.92%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
2
0.02%12 Trận
50%
Trang bị
Core Items Table
Giáo Thiên Ly
85.29%43,633 Trận
51.69%
Rìu Đen
66%33,765 Trận
53.57%
Móng Vuốt Sterak
27.34%13,986 Trận
59.03%
Nguyệt Đao
25.94%13,269 Trận
50.89%
Ngọn Giáo Shojin
18.16%9,291 Trận
58.49%
Kiếm Ma Youmuu
12.05%6,166 Trận
54.8%
Áo Choàng Diệt Vong
7.25%3,707 Trận
55.49%
Vũ Điệu Tử Thần
4.65%2,379 Trận
60.19%
Chùy Gai Malmortius
4.17%2,133 Trận
54.76%
Kiếm Ác Xà
3.56%1,820 Trận
54.07%
Gươm Đồ Tể
3.12%1,596 Trận
42.92%
Giáp Thiên Thần
2.6%1,329 Trận
64.79%
Gươm Suy Vong
2.17%1,112 Trận
52.16%
Dao Hung Tàn
1.85%944 Trận
49.58%
Áo Choàng Bóng Tối
1.63%836 Trận
59.57%
Kiếm B.F.
1.45%742 Trận
69.41%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.3%663 Trận
51.13%
Khiên Băng Randuin
1.18%602 Trận
57.64%
Gươm Thức Thời
1.07%546 Trận
58.61%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.75%383 Trận
53.79%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
0.57%292 Trận
57.53%
Giáp Gai
0.51%260 Trận
56.54%
Áo Choàng Gai
0.46%237 Trận
41.77%
Súng Hải Tặc
0.46%237 Trận
56.96%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.43%221 Trận
61.09%
Thương Phục Hận Serylda
0.42%217 Trận
59.91%
Giáp Liệt Sĩ
0.41%208 Trận
59.13%
Kiếm Âm U
0.39%199 Trận
52.76%
Tim Băng
0.34%172 Trận
50%
Mãng Xà Kích
0.33%168 Trận
50%