


27.24%137 TrậnTỷ lệ chọn54.74%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật


































17.30%87 TrậnTỷ lệ chọn58.62%Tỉ lệ thắng
Áp Đảo

























Pháp Thuật































NaafiriPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 67.78326 Trận | 58.28% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 76.17%147 Trận | 68.03% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 66.2%329 Trận | 53.19% |
![]() ![]() | 15.09%75 Trận | 56% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 54.16%228 Trận | 56.14% |
![]() | 18.53%78 Trận | 56.41% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 11.02%27 Trận | 70.37% |
![]() ![]() ![]() | 10.2%25 Trận | 52% |
![]() ![]() ![]() | 3.67%9 Trận | 77.78% |
![]() ![]() ![]() | 3.27%8 Trận | 50% |
![]() ![]() ![]() | 2.86%7 Trận | 42.86% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 80.77%26 Trận |
![]() | 42.11%19 Trận |
![]() | 61.11%18 Trận |
![]() | 85.71%14 Trận |
![]() | 50%12 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 83.33%6 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 50%4 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5