Tên hiển thị + #NA1
Kled

Kled Trang bị cho Top, Bản vá 15.17

Bậc 2
Con thú cưỡi tin cẩn của Kled, Skaarl, sẽ chịu sát thương thay hắn. Khi thanh máu Skaarl cạn kiệt, Kled sẽ xuống đi bộ.<br><br>Trong lúc đi bộ, kỹ năng của Kled thay đổi và hắn gây ít sát thương lên tướng hơn. Kled có thể hồi lại can đảm cho Skaarl bằng cách chiến đấu chống kẻ thù. Khi có đủ can đảm, Kled có lại Skaarl với một phần lượng máu gốc.
Dây Thừng Bẫy GấuQ
Khuynh Hướng Bạo LựcW
Cưỡi Ngựa Đấu ThươngE
XUNG PHONGGGG!!!R

Tại bản vá 15.17, Top Kled đã được chơi trong 14,089 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 53.14% tỷ lệ thắng và 1.99% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Rìu Đại Mãng Xà, Búa Tiến Công , and Huyết Giáp Chúa TểBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Đắc Thắng, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Kiên Định (Tàn Phá Hủy Diệt, Giáp Cốt) cho ngọc nhánh phụ.Kled mạnh khi đối đầu với Yone, NasusGangplank nhưng yếu khi đối đầu với Kled bao gồm Ryze, Singed, và Udyr. Kled mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 59.55% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 47.64% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng53.14%
  • Tỷ lệ chọn1.99%
  • Tỷ lệ cấm1.01%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Rìu Đại Mãng Xà
Búa Tiến Công
Huyết Giáp Chúa Tể
19.99%1,447 Trận
57.71%
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
Huyết Giáp Chúa Tể
7.17%519 Trận
58.77%
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
Móng Vuốt Sterak
4.84%350 Trận
56.57%
Rìu Đại Mãng Xà
Búa Tiến Công
Rìu Đen
4.44%321 Trận
61.99%
Rìu Đại Mãng Xà
Búa Tiến Công
Móng Vuốt Sterak
2.82%204 Trận
56.86%
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
Búa Tiến Công
2.4%174 Trận
54.02%
Nguyệt Đao
Rìu Đại Mãng Xà
Rìu Đen
1.41%102 Trận
63.73%
Rìu Đại Mãng Xà
Búa Tiến Công
Nỏ Thần Dominik
1.24%90 Trận
57.78%
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
Rìu Đen
1.12%81 Trận
61.73%
Rìu Đại Mãng Xà
Búa Tiến Công
Lời Nhắc Tử Vong
1.04%75 Trận
57.33%
Rìu Đại Mãng Xà
Trái Tim Khổng Thần
Huyết Giáp Chúa Tể
0.99%72 Trận
63.89%
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
Búa Tiến Công
0.94%68 Trận
51.47%
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
Móng Vuốt Sterak
0.84%61 Trận
52.46%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
Nguyên Tố Luân
Rìu Đại Mãng Xà
0.66%48 Trận
64.58%
Rìu Đại Mãng Xà
Móng Vuốt Sterak
Huyết Giáp Chúa Tể
0.59%43 Trận
41.86%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
63.86%7,097 Trận
53.84%
Giày Thủy Ngân
28.32%3,147 Trận
53.89%
Giày Bạc
3.31%368 Trận
62.77%
Giày Khai Sáng Ionia
3.23%359 Trận
61.84%
Giày Đồng Bộ
0.67%74 Trận
56.76%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Kiếm Doran
Bình Máu
74.28%9,574 Trận
52.85%
Khiên Doran
Bình Máu
21.5%2,771 Trận
53.81%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
1.26%163 Trận
53.37%
Giày
Kiếm Doran
Bình Máu
0.55%71 Trận
56.34%
Kiếm Doran
0.36%47 Trận
53.19%
Lưỡi Hái
Bình Máu
0.33%42 Trận
50%
Kiếm Doran
Bình Máu
2
0.26%34 Trận
52.94%
Kiếm Dài
Kiếm Doran
Bình Máu
0.26%33 Trận
75.76%
Kiếm Dài
Bình Máu
3
0.26%33 Trận
60.61%
Giáp Lụa
Kiếm Doran
Bình Máu
0.14%18 Trận
66.67%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.12%15 Trận
40%
Khiên Doran
0.1%13 Trận
46.15%
Khiên Doran
Bình Máu
2
0.09%11 Trận
36.36%
Kiếm Dài
Bình Máu
0.05%7 Trận
42.86%
Kiếm Dài
Khiên Doran
Bình Máu
0.05%6 Trận
83.33%
Trang bị
Core Items Table
Rìu Đại Mãng Xà
77.33%9,992 Trận
54.1%
Búa Tiến Công
39.18%5,063 Trận
56.35%
Rìu Đen
33.43%4,320 Trận
55.6%
Huyết Giáp Chúa Tể
28.15%3,637 Trận
56.94%
Móng Vuốt Sterak
13.55%1,751 Trận
55.97%
Nguyệt Đao
11.5%1,486 Trận
53.36%
Gươm Đồ Tể
7.55%975 Trận
47.18%
Chùy Phản Kích
6.76%874 Trận
53.09%
Mãng Xà Kích
6.5%840 Trận
53.69%
Trái Tim Khổng Thần
3.89%503 Trận
58.65%
Kiếm Điện Phong
3.76%486 Trận
60.49%
Kiếm Ác Xà
3.76%486 Trận
50%
Giáo Thiên Ly
3.69%477 Trận
59.12%
Lời Nhắc Tử Vong
3.66%473 Trận
56.66%
Nguyệt Quế Cao Ngạo
3.64%471 Trận
50.74%
Rìu Tiamat
3.49%451 Trận
40.35%
Gươm Suy Vong
3.44%444 Trận
53.6%
Nỏ Thần Dominik
2.99%387 Trận
60.47%
Rìu Mãng Xà
2.23%288 Trận
52.78%
Áo Choàng Gai
2.15%278 Trận
44.6%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
2.01%260 Trận
56.54%
Khiên Băng Randuin
1.94%251 Trận
49.8%
Chùy Gai Malmortius
1.8%232 Trận
48.28%
Nguyên Tố Luân
1.72%222 Trận
56.76%
Giáp Gai
1.59%205 Trận
51.22%
Vũ Điệu Tử Thần
1.59%205 Trận
56.59%
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.22%158 Trận
48.73%
Dao Hung Tàn
1.14%147 Trận
44.9%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.87%112 Trận
51.79%
Móc Diệt Thủy Quái
0.72%93 Trận
61.29%