


19.25%36 TrậnTỷ lệ chọn41.67%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































18.18%34 TrậnTỷ lệ chọn50.00%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































KindredPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 63.04116 Trận | 47.41% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 71.43%60 Trận | 53.33% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 92.19%177 Trận | 47.46% |
![]() ![]() | 2.6%5 Trận | 20% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 41.86%72 Trận | 47.22% |
![]() | 27.91%48 Trận | 50% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 8.43%7 Trận | 71.43% |
![]() ![]() ![]() | 6.02%5 Trận | 60% |
![]() ![]() ![]() | 3.61%3 Trận | 66.67% |
![]() ![]() ![]() | 3.61%3 Trận | 66.67% |
![]() ![]() ![]() | 2.41%2 Trận | 0% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5