


33.45%1,017 TrậnTỷ lệ chọn49.36%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































17.50%532 TrậnTỷ lệ chọn44.17%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































Kai'SaPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 49.921,484 Trận | 47.3% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 36.66%408 Trận | 57.6% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 80.53%2,428 Trận | 48.15% |
![]() ![]() | 10.81%326 Trận | 45.71% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 53.48%1,429 Trận | 50.03% |
![]() | 40.64%1,086 Trận | 49.82% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 15.3%322 Trận | 59.01% |
![]() ![]() ![]() | 13.07%275 Trận | 54.18% |
![]() ![]() ![]() | 11.36%239 Trận | 50.63% |
![]() ![]() ![]() | 8.27%174 Trận | 54.02% |
![]() ![]() ![]() | 6.32%133 Trận | 39.85% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.73%315 Trận |
![]() | 55.91%279 Trận |
![]() | 54.07%135 Trận |
![]() | 45.45%55 Trận |
![]() | 56.86%51 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 54.84%93 Trận |
![]() | 67.27%55 Trận |
![]() | 51.02%49 Trận |
![]() | 65.31%49 Trận |
![]() | 52.63%19 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |