Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

52.9%14%410

51.9%82.3%2,417

33.3%0.1%3

36.4%0.8%22

52.2%95.5%2,805

33.3%0.1%3

51.9%93.8%2,756

51.9%0.9%27

57.4%1.6%47

51.3%71.8%2,108

0%0%0

54.2%24.6%722
Pháp Thuật

50%0.1%2

50%0.1%2

53.3%27%792

0%0%0

52.5%77.7%2,284

0%0%0

46.3%5.1%149

51.7%61.3%1,802

20%0.2%5
Chuẩn Xác

52.2%70%2,055

52.1%98.4%2,891

52.4%79.2%2,328
Mảnh ngọc

52.9%14%410

51.9%82.3%2,417

33.3%0.1%3

36.4%0.8%22

52.2%95.5%2,805

33.3%0.1%3

51.9%93.8%2,756

51.9%0.9%27

57.4%1.6%47

51.3%71.8%2,108

0%0%0

54.2%24.6%722
Pháp Thuật

50%0.1%2

50%0.1%2

53.3%27%792

0%0%0

52.5%77.7%2,284

0%0%0

46.3%5.1%149

51.7%61.3%1,802

20%0.2%5
Chuẩn Xác
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
HweiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 89.232,611 Trận | 52.09% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 42.11%792 Trận | 61.74% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() 2 | 94.96%2,958 Trận | 51.83% |
![]() 2 ![]() | 2.54%79 Trận | 53.16% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 61.92%1,821 Trận | 53.27% |
![]() | 35.87%1,055 Trận | 51% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 14.18%267 Trận | 56.55% |
![]() ![]() ![]() | 6.16%116 Trận | 55.17% |
![]() ![]() ![]() | 4.83%91 Trận | 45.05% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.24%61 Trận | 65.57% |
![]() ![]() ![]() | 3.19%60 Trận | 58.33% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 54.82%197 Trận |
![]() | 41.07%112 Trận |
![]() | 58%100 Trận |
![]() | 55.07%69 Trận |
![]() | 44.44%45 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 61.11%36 Trận |
![]() | 43.33%30 Trận |
![]() | 51.85%27 Trận |
![]() | 36.36%22 Trận |
![]() | 50%14 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 33.33%3 Trận |
![]() | 0%2 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo