Tên hiển thị + #NA1
Heimerdinger

Heimerdinger Trang bị cho Top, Bản vá 15.12

Bậc 3
Nhận thêm Tốc độ Di chuyển khi ở gần trụ đồng minh và Ụ Súng được Heimerdinger thiết lập.
Ụ Súng Tân Tiến H-28GQ
Tên Lửa Hextech Cỡ NhỏW
Lựu Đạn Bão Điện Tử CH-2E
NÂNG CẤP!!!R

Tại bản vá 15.12, Top Heimerdinger đã được chơi trong 1,779 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 52.22% tỷ lệ thắng và 0.98% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Đuốc Lửa Đen, Mặt Nạ Đọa Đày Liandry, and Đồng Hồ Cát ZhonyaBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Chinh Phục, Hiện Diện Trí Tuệ, Huyền Thoại: Gia Tốc, Đốn Hạ) cho ngọc nhánh chính và Pháp Thuật (Tập Trung Tuyệt Đối, Cuồng Phong Tích Tụ) cho ngọc nhánh phụ.Heimerdinger mạnh khi đối đầu với Nasus, YoneDr. Mundo nhưng yếu khi đối đầu với Heimerdinger bao gồm Yasuo, Garen, và Ambessa. Heimerdinger mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 55.36% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 46.26% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng52.22%
  • Tỷ lệ chọn0.98%
  • Tỷ lệ cấm1.15%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát Zhonya
13.44%132 Trận
53.79%
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
6.52%64 Trận
62.5%
Đuốc Lửa Đen
Trượng Pha Lê Rylai
Đồng Hồ Cát Zhonya
4.48%44 Trận
56.82%
Đuốc Lửa Đen
Đồng Hồ Cát Zhonya
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
3.05%30 Trận
66.67%
Đuốc Lửa Đen
Trượng Pha Lê Rylai
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
2.85%28 Trận
71.43%
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mũ Phù Thủy Rabadon
2.85%28 Trận
50%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê Rylai
Đồng Hồ Cát Zhonya
2.55%25 Trận
44%
Đuốc Lửa Đen
Đồng Hồ Cát Zhonya
Mũ Phù Thủy Rabadon
2.34%23 Trận
60.87%
Đuốc Lửa Đen
Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
2.04%20 Trận
40%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Pha Lê Rylai
1.93%19 Trận
36.84%
Mũ Phù Thủy Rabadon
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Trượng Hư Vô
1.73%17 Trận
52.94%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đuốc Lửa Đen
Đồng Hồ Cát Zhonya
1.43%14 Trận
64.29%
Đuốc Lửa Đen
Trượng Pha Lê Rylai
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.43%14 Trận
57.14%
Đuốc Lửa Đen
Đồng Hồ Cát Zhonya
Trượng Pha Lê Rylai
1.22%12 Trận
66.67%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đuốc Lửa Đen
Trượng Pha Lê Rylai
1.12%11 Trận
63.64%
Giày
Core Items Table
Giày Pháp Sư
91.44%1,378 Trận
54.06%
Giày Khai Sáng Ionia
3.52%53 Trận
30.19%
Giày Thủy Ngân
2.26%34 Trận
55.88%
Giày Thép Gai
1.86%28 Trận
53.57%
Giày Bạc
0.73%11 Trận
36.36%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
93.07%1,599 Trận
51.97%
Phong Ấn Hắc Ám
Thuốc Tái Sử Dụng
1.92%33 Trận
66.67%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
1.86%32 Trận
46.88%
Nhẫn Doran
Bình Máu
0.76%13 Trận
38.46%
Giày
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
0.64%11 Trận
63.64%
Nhẫn Doran
0.47%8 Trận
0%
Sách Cũ
0.29%5 Trận
80%
Lam Ngọc
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
0.23%4 Trận
75%
Sách Cũ
Bình Máu
0.23%4 Trận
75%
Nước Mắt Nữ Thần
0.12%2 Trận
100%
Sách Cũ
Bình Máu
2
0.12%2 Trận
50%
Nhẫn Doran
Bình Máu
3
Bụi Lấp Lánh
0.06%1 Trận
100%
Giáp Lụa
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
0.06%1 Trận
0%
Lam Ngọc
Thuốc Tái Sử Dụng
0.06%1 Trận
0%
Nhẫn Doran
Phong Ấn Hắc Ám
Bình Máu
2
0.06%1 Trận
0%
Trang bị
Core Items Table
Đuốc Lửa Đen
64.95%1,108 Trận
54.51%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
53.4%911 Trận
52.58%
Đồng Hồ Cát Zhonya
41.91%715 Trận
54.55%
Mũ Phù Thủy Rabadon
30.3%517 Trận
58.03%
Trượng Pha Lê Rylai
28.9%493 Trận
54.97%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
18.05%308 Trận
56.82%
Ngọc Quên Lãng
15.12%258 Trận
46.51%
Trượng Hư Vô
11.84%202 Trận
50%
Phong Ấn Hắc Ám
7.8%133 Trận
56.39%
Súng Lục Luden
5.33%91 Trận
53.85%
Giáp Tay Seeker
5.28%90 Trận
57.78%
Quỷ Thư Morello
3.93%67 Trận
50.75%
Dây Chuyền Chữ Thập
2.34%40 Trận
70%
Quyền Trượng Đại Thiên Sứ
2.29%39 Trận
51.28%
Lời Nguyền Huyết Tự
1.93%33 Trận
42.42%
Nước Mắt Nữ Thần
1.7%29 Trận
34.48%
Hỏa Khuẩn
1.64%28 Trận
53.57%
Quyền Trượng Bão Tố
1.11%19 Trận
57.89%
Hoa Tử Linh
1%17 Trận
23.53%
Sách Chiêu Hồn Mejai
0.76%13 Trận
84.62%
Quyền Trượng Ác Thần
0.59%10 Trận
50%
Kính Nhắm Ma Pháp
0.29%5 Trận
60%
Trượng Trường Sinh
0.23%4 Trận
0%
Đai Tên Lửa Hextech
0.18%3 Trận
66.67%
Quyền Trượng Thiên Thần
0.18%3 Trận
33.33%
Dây Chuyền Chuộc Tội
0.12%2 Trận
0%
Băng Giáp Vĩnh Cửu
0.06%1 Trận
0%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.06%1 Trận
0%
Kiếm Tai Ương
0.06%1 Trận
0%
Vương Miện Shurelya
0.06%1 Trận
0%